Phường Láng Hạ – Đống Đa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Đống Đa , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Láng Hạ – Đống Đa

Bản đồ Phường Láng Hạ – Đống Đa

Đường Láng, Ngõ 4141-25, 2-30 117009
Đường Láng, Ngõ 4261-21, 2-62 117011
Đường Láng, Ngõ 5081-83, 2-62 117012
Đường Láng, Ngõ 5161-25, 2-16 117013
Đường Láng, Ngõ 5281-19, 2-26 117014
Đường Láng, Ngõ 5301-17 117015
Khu chung cư Láng HạDãy nhà F8 117052
Khu tập thể 107 Láng HạDãy nhà A 117112
Khu tập thể 29 Thái ThịnhDãy nhà A1 117024
Khu tập thể 29 Thái ThịnhDãy nhà B1 117025
Khu tập thể Cục Đo Đạc Bản ĐồDãy nhà A1 117113
Khu tập thể Cục Đo Đạc Bản ĐồDãy nhà A2 117114
Khu tập thể Cục Đo Đạc Bản ĐồDãy nhà A3 117115
Khu tập thể Cục Đo Đạc Bản ĐồDãy nhà A4 117117
Khu tập thể Cục Đo Đạc Bản ĐồDãy nhà A5 117118
Khu tập thể Cục Đo Đạc Bản ĐồDãy nhà A6 117119
Khu tập thể Cục Đo Đạc Bản ĐồDãy nhà A7 117120
Khu tập thể Dầu Khí – 59 Huỳnh Thúc KhángDãy nhà 1 117076
Khu tập thể Láng HạDãy nhà F1 117045
Khu tập thể Láng HạDãy nhà F10 117054
Khu tập thể Láng HạDãy nhà F11 117055
Khu tập thể Láng HạDãy nhà F12 117056
Khu tập thể Láng HạDãy nhà F2 117046
Khu tập thể Láng HạDãy nhà F3 117047
Khu tập thể Láng HạDãy nhà F4 117048
Khu tập thể Láng HạDãy nhà F5 117049
Khu tập thể Láng HạDãy nhà F6 117050
Khu tập thể Láng HạDãy nhà F7 117051
Khu tập thể Láng HạDãy nhà F9 117053
Khu tập thể Láng HạDãy nhà I1 117035
Khu tập thể Láng HạDãy nhà I10 117044
Khu tập thể Láng HạDãy nhà I2 117036
Khu tập thể Láng HạDãy nhà I3 117037
Khu tập thể Láng HạDãy nhà I4 117038
Khu tập thể Láng HạDãy nhà I5 117039
Khu tập thể Láng HạDãy nhà I6 117040
Khu tập thể Láng HạDãy nhà I7 117041
Khu tập thể Láng HạDãy nhà I8 117042
Khu tập thể Láng HạDãy nhà I9 117043
Khu tập thể Láng HạDãy nhà If1 117057
Khu tập thể Láng HạDãy nhà If2 117058
Khu tập thể Láng HạDãy nhà If3 117059
Khu tập thể Láng HạDãy nhà If4 117060
Khu tập thể Láng HạDãy nhà If5 117061
Khu tập thể Láng HạDãy nhà If6 117062
Khu tập thể Láng HạDãy nhà If7 117063
Khu tập thể M2 Láng TrungDãy nhà 2 Tầng 117073
Khu tập thể Nam Thành CôngDãy nhà B1 117085
Khu tập thể Nam Thành CôngDãy nhà B2 117086
Khu tập thể Nam Thành CôngDãy nhà B3 117087
Khu tập thể Nam Thành CôngDãy nhà B4 117088
Khu tập thể Nam Thành CôngDãy nhà B5 117089
Khu tập thể Nam Thành CôngDãy nhà B6 117090
Khu tập thể Nam Thành CôngDãy nhà B7 117091
Khu tập thể Nam Thành CôngDãy nhà B8 117092
Khu tập thể Nam Thành CôngDãy nhà C1 117093
Khu tập thể Nam Thành CôngDãy nhà C10 117102
Khu tập thể Nam Thành CôngDãy nhà C11 117103
Khu tập thể Nam Thành CôngDãy nhà C12 117104
Khu tập thể Nam Thành CôngDãy nhà C18 117105
Khu tập thể Nam Thành CôngDãy nhà C2 117094
Khu tập thể Nam Thành CôngDãy nhà C3 117095
Khu tập thể Nam Thành CôngDãy nhà C4 117096
Khu tập thể Nam Thành CôngDãy nhà C5 117097
Khu tập thể Nam Thành CôngDãy nhà C6 117098
Khu tập thể Nam Thành CôngDãy nhà C7 117099
Khu tập thể Nam Thành CôngDãy nhà C8 117100
Khu tập thể Nam Thành CôngDãy nhà C9 117101
Khu tập thể Thái ThịnhDãy nhà L1 117026
Khu tập thể Thái ThịnhDãy nhà L2 117027
Khu tập thể Thái ThịnhDãy nhà L3 117028
Khu tập thể Thái ThịnhDãy nhà L4 117029
Khu tập thể Thái ThịnhDãy nhà L6 117030
Khu tập thể Thái ThịnhDãy nhà L7 117031
Khu tập thể Thương MạiDãy nhà B10 117065
Khu tập thể Thương MạiDãy nhà B9 117064
Khu tập thể Viện Năng Lượng Nguyên TửDãy nhà 1 117034
Ngõ 2Phố Láng Hạ 117123
Phố Hoàng Ngọc Phách2-58 117066
Phố Hoàng Ngọc Phách, Ngõ 101-31, 2-24 117083
Phố Hoàng Ngọc Phách, Ngõ 361-35, 2-40 117084
Phố Huỳnh Thúc Kháng1-63 117075
Phố Huỳnh Thúc Kháng, Ngõ 151-9, 2-20 117079
Phố Huỳnh Thúc Kháng, Ngõ 161-27 117072
Phố Huỳnh Thúc Kháng, Ngõ 201-47, 2-30 117074
Phố Huỳnh Thúc Kháng, Ngõ 271-31, 2-18 117078
Phố Huỳnh Thúc Kháng, Ngõ 491-83, 2-78 117077
Phố Huỳnh Thúc Kháng, Ngõ 92-36 117080
Phố Láng Hạ20-124, 89-175 117111
Phố Láng Hạ, Ngõ 901-35, 2-48 117121
Phố Láng Hạ, Ngõ 921-49, 2-50 117122
Phố Nguyễn Chí Thanh47-97 117069
Phố Nguyễn Chí Thanh99-105 117109
Phố Nguyễn Chí ThanhNgõ Láng Trung 117124
Phố Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 911-65, 2-60 117071
Phố Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 971-75, 2-34 117070
Phố Nguyên Hồng18-68, 45-75 117067
Phố Nguyên Hồng, Ngõ 451-45, 2-40 117081
Phố Nguyên Hồng, Ngõ 471-27, 2-48 117082
Phố Nguyên Hồng, Ngõ truc khe1-19, 2-60 117068
Phố Thái Thịnh131-133, 136-206 117023
Phố Thái Thịnh, Ngõ 1721-27, 2-28 117033
Phố Thái Thịnh, Ngõ 1921-31, 2-30 117032
Phố Vũ Ngọc Phan1-93, 2-46 117106
Phố Vũ Ngọc Phan, Ngõ 361-21, 2-22 117107
Phố Vũ Ngọc Phan, Ngõ 421-21, 2-22 117108
Tổ 1 117016
Tổ 10 117003
Tổ 10b 117004
Tổ 11a 117005
Tổ 11b 117006
Tổ 12a 117007
Tổ 12b 117008
Tổ 2 117017
Tổ 20 117110
Tổ 3 117018
Tổ 4 117019
Tổ 5 117020
Tổ 6 117021
Tổ 7 117022
Tổ 8 117001
Tổ 9 117002

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đống Đa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Cát Linh35
Phường Hàng Bột23
Phường Khâm Thiên21
Phường Khương Thượng27
Phường Kim Liên62
Phường Láng Hạ122
Phường Láng Thượng63
Phường Nam Đồng54
Phường Ngã Tư Sở21
Phường Ô Chợ Dừa73
Phường Phương Liên36
Phường Phương Mai77
Phường Quang Trung18
Phường Quốc Tử Giám14
Phường Thịnh Quang54
Phường Thổ Quan43
Phường Trung Liệt54
Phường Trung Phụng19
Phường Trung Tự73
Phường Văn Chương43
Phường Văn Miếu22

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post