Phường Lê Lợi – Ngô Quyền cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Ngô Quyền , thuộc Thành phố Hải Phòng , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Lê Lợi – Ngô Quyền

Bản đồ Phường Lê Lợi – Ngô Quyền

Đường Chu Văn An1-69, 2-72182420
Đường Chu Văn AnNgõ 12182421
Đường Chu Văn AnNgõ 31182424
Đường Chu Văn AnNgõ 33182425
Đường Chu Văn AnNgõ 36182423
Đường Chu Văn AnNgõ 65182426
Đường Chu Văn An, Ngõ 281-15, 2-16182422
Đường Lê Lợi186-342, 209-441182390
Đường Lê LợiNgõ 203182412
Đường Lê LợiNgõ 206182393
Đường Lê LợiNgõ 207182411
Đường Lê LợiNgõ 210182395
Đường Lê LợiNgõ 214182397
Đường Lê LợiNgõ 221182416
Đường Lê LợiNgõ 269182417
Đường Lê LợiNgõ 297182408
Đường Lê LợiNgõ 342182402
Đường Lê LợiNgõ 345182406
Đường Lê Lợi, Ngõ 1791-93, 2-218182414
Đường Lê Lợi, Ngõ 1901-29, 2-30182391
Đường Lê Lợi, Ngõ 1911-15, 2-70182413
Đường Lê Lợi, Ngõ 2021-7182392
Đường Lê Lợi, Ngõ 2081-17182394
Đường Lê Lợi, Ngõ 2121-50182396
Đường Lê Lợi, Ngõ 2171-17, 2-18182415
Đường Lê Lợi, Ngõ 2391-147, 2-200182419
Đường Lê Lợi, Ngõ 2561-65, 2-170182398
Đường Lê Lợi, Ngõ 2751-43, 2-50182409
Đường Lê Lợi, Ngõ 2801-91, 2-78182399
Đường Lê Lợi, Ngõ 2851-17, 2-16182410
Đường Lê Lợi, Ngõ 3031-13, 2-24182407
Đường Lê Lợi, Ngõ 3121-15, 2-16182400
Đường Lê Lợi, Ngõ 3241-4182401
Đường Lê Lợi, Ngõ 3571-9, 2-12182405
Đường Lê Lợi, Ngõ 3751-37, 2-6182418
Đường Lê Lợi, Ngõ 3891-33, 2-30182404
Đường Lê Lợi, Ngõ 4211-57, 2-42182403

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Ngô Quyền

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Cầu Đất34
Phường Cầu Tre68
Phường Đằng Giang21
Phường Đông Khê47
Phường Đồng Quốc Bình51
Phường Gia Viện36
Phường Lạch Tray51
Phường Lạc Viên30
Phường Lê Lợi37
Phường Lương Khánh Thiện30
Phường Máy Chai173
Phường Máy Tơ104
Phường Vạn Mỹ50

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hải Phòng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Đồ Sơn
050xx3844.51442,41.050
Quận Dương Kinh
049xx3048.70045,91.061
Quận Hải An
048xx106103.267104,9984
Quận Hồng Bàng
041xx432101.62514,47.057
Quận Kiến An
046xx17897.40329,53.302
Quận Lê Chân
047xx748209.60811,817.763
Quận Ngô Quyền
042xx732164.61211,214.698
Huyện An Dương
044xx109160.75197,61.647
Huyện An Lão
045xx98132.316114,91.152
Huyện Bạch Long Vĩ055xx49024,5200
Huyện Cát Hải
054xx6629.676323,192
Huyện Kiến Thuỵ
051xx92126.324107,51.175
Huyện Thuỷ Nguyên
043xx24303.094242,81.248
Huyện Tiên Lãng
052xx198141.288191,2739
Huyện Vĩnh Bảo
053xx201173.083180,5959

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post