Phường Mỗ Lao – Hà Đông cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hà Đông , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Mỗ Lao – Hà Đông

Bản đồ Phường Mỗ Lao – Hà Đông

Đường Ao Sen, Ngõ 2 Khu Dệt1-28 152695
Đường Ngõ 7Trần Phú 152770
Đường Thanh Bình113-145, 26-38 152730
Đường Thanh Bình1-25 152721
Đường Thanh Bình14-24, 91-111 152728
Đường Thanh Bình147-185, 40-60 152732
Đường Thanh Bình187-203, 62-74 152734
Đường Thanh Bình2-12, 27-79 152726
Đường Trần Phú10-10 152638
Đường Trần Phú, Hẻm 12-28 152719
Đường Trần Phú, Ngõ 31-75, 2-56 152717
Đường Trần Phú, Ngõ 50số 152715
Khối Mỗ Lao 152764
Khối Mỗ Lao, Tổ 12-222, 1-139 152769
Khối Mỗ Lao, Tổ 22-104, 1-65 152767
Khối Mỗ Lao, Tổ 3Ngõ 1 152765
Khối Mỗ Lao, Tổ 42-32, 1-69 152768
Khối Mỗ Lao, Tổ 5Ngõ 2 152766
Khu dân cư Dãn dân Mỗ Lao, Lô nhà 0 số 152771
Khu đô thị mới Mộ Lao, Lô nhà 0 số 152772
Khu tập thể Trường Tuệ TĩnhDãy nhà 1-5 152637
Khu tập thể Xe Khách Khu ADãy nhà 1-4 152635
Ngõ 13Dãy B , C , D 152749
Phố An Hoà0 Số 152630
Phố An Hoà11-13 152676
Phố An Hoà14-14 152652
Phố An Hoà1-5 152680
Phố An Hoà15-17 152674
Phố An Hoà16-16 152654
Phố An Hoà18-30 152656
Phố An Hoà2-12 152650
Phố An Hoà32-38 152658
Phố An Hoà40-40 152660
Phố An Hoà44-46 152662
Phố An Hoà48-48 152664
Phố An Hoà50-52 152666
Phố An Hoà54-56 152668
Phố An Hoà58-58 152670
Phố An Hoà60-62 152672
Phố An Hoà7-9 152678
Phố An Hoà, Ngõ 11-3 152681
Phố An Hoà, Ngõ 101-20 152659
Phố An Hoà, Ngõ 121-16 152661
Phố An Hoà, Ngõ 141-5 152663
Phố An Hoà, Ngõ 162-7 152665
Phố An Hoà, Ngõ 181-9 152667
Phố An Hoà, Ngõ 22 Dãy 152651
Phố An Hoà, Ngõ 201-10 152669
Phố An Hoà, Ngõ 221-13 152671
Phố An Hoà, Ngõ 31-5 152679
Phố An Hoà, Ngõ 42 Dãy 152653
Phố An Hoà, Ngõ 51-9 152677
Phố An Hoà, Ngõ 62 Dãy 152655
Phố An Hoà, Ngõ 71-59 152675
Phố An Hoà, Ngõ 81-20 152657
Phố An Hoà, Ngõ 91-36 152673
Phố Ao Sen0 Số 152632
Phố Ao Sen22-24 152687
Phố Ao Sen2-6 152683
Phố Ao Sen26-36 152689
Phố Ao Sen38-48 152691
Phố Ao Sen50-52 152693
Phố Ao Sen8-20 152685
Phố Ao Sen, Ngõ 15-12, K5 152684
Phố Ao Sen, Ngõ 10 Khu Dệt1-16 152696
Phố Ao Sen, Ngõ 1 Ao Sen1-22 152705
Phố Ao Sen, Ngõ 1 Khu Dệt1-24 152694
Phố Ao Sen, Ngõ 2 Ao Sen1-20 152704
Phố Ao Sen, Ngõ 2, K51-5 152686
Phố Ao Sen, Ngõ 3K5-Dãy K51-K53 152688
Phố Ao Sen, Ngõ 3 Ao Sen1-20 152703
Phố Ao Sen, Ngõ 4 Ao Sen1-18 152702
Phố Ao Sen, Ngõ 4 K50 Số 152690
Phố Ao Sen, Ngõ 5 Ao Sen1-16 152701
Phố Ao Sen, Ngõ 5 K50 Số 152692
Phố Ao Sen, Ngõ 6 Ao Sen1-12 152700
Phố Ao Sen, Ngõ 7 Ao Sen1-16 152699
Phố Ao Sen, Ngõ 9 Khu Dệt1-15 152697
Phố Ao Sen, Ngõ 9 Khu Dệt1-18 152698
Phố Mỗ Lao34-202 152763
Phố Nguyễn Khuyến, Ngách Dãy 1-4Ngõ 8 152636
Phố Nguyễn Văn Trỗi118-134 152709
Phố Nguyễn Văn Trỗi134-160, 1-43 152713
Phố Nguyễn Văn Trỗi2-116 152707
Phố Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 40 Số 152708
Phố Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 6, Ngách Dãy B2-40 152711
Phố Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 6, Ngách Dãy E0 Số 152710
Phố Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 6, Ngách Nhà B2111-555 152712
Phố Thanh Bình100-106, 237-243 152742
Phố Thanh Bình108-126, 245-315 152744
Phố Thanh Bình1-150 152634
Phố Thanh Bình128-148, 315-371 152746
Phố Thanh Bình150-154, 375-377 152748
Phố Thanh Bình156-168, 379-391 152750
Phố Thanh Bình170-182, 393-403 152753
Phố Thanh Bình188-200, 405-429 152755
Phố Thanh Bình202-214, 431-439 152758
Phố Thanh Bình205-213, 76-80 152736
Phố Thanh Bình215-229, 82-96 152738
Phố Thanh Bình229-235, 98-100 152740
Phố Thanh Bình, Ngõ 11-19, 48-60 152722
Phố Thanh Bình, Ngõ 130-46 152724
Phố Thanh Bình, Ngõ 101-47, 48-102 152743
Phố Thanh Bình, Ngõ 112-30 152745
Phố Thanh Bình, Ngõ 122-38 152747
Phố Thanh Bình, Ngõ 141-25, 2-28 152751
Phố Thanh Bình, Ngõ 151-17 152752
Phố Thanh Bình, Ngõ 16184-186 152754
Phố Thanh Bình, Ngõ 171-15, 2-12 152756
Phố Thanh Bình, Ngõ 181-17, 2-18 152757
Phố Thanh Bình, Ngõ 191-31, 2-44 152759
Phố Thanh Bình, Ngõ 1, Ngách 1187-201 152723
Phố Thanh Bình, Ngõ 1, Ngách 22-24 152725
Phố Thanh Bình, Ngõ 2127-185 152727
Phố Thanh Bình, Ngõ 201-27, 2-24 152760
Phố Thanh Bình, Ngõ 211-25, 2-26 152761
Phố Thanh Bình, Ngõ 221-29, 2-28 152762
Phố Thanh Bình, Ngõ 377-125, 78-140 152729
Phố Thanh Bình, Ngõ 41-105, 204-214 152731
Phố Thanh Bình, Ngõ 511-15 152733
Phố Thanh Bình, Ngõ 653-67, 54-66 152735
Phố Thanh Bình, Ngõ 7Dãy D, Dãy B 152737
Phố Thanh Bình, Ngõ 82-28 152739
Phố Thanh Bình, Ngõ 91-47, 2-44 152741
Phố Trần Phú112-140 152716
Phố Trần Phú12-14 152639
Phố Trần Phú142-146 152718
Phố Trần Phú148-150 152720
Phố Trần Phú16-18 152682
Phố Trần Phú16-46 152631
Phố Trần Phú66-150 152633
Phố Trần Phú94-96 152706
Phố Trần Phú96-150 152714
Tổ dân phố số 1 152773
Tổ dân phố số 10 152782
Tổ dân phố số 11 152783
Tổ dân phố số 12 152784
Tổ dân phố số 2 152774
Tổ dân phố số 3 152775
Tổ dân phố số 4 152776
Tổ dân phố số 5 152777
Tổ dân phố số 6-Mỗ Lao 152778
Tổ dân phố số 7 152779
Tổ dân phố số 8-Mỗ Lao 152780
Tổ dân phố số 9-Mỗ Lao 152781

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hà Đông

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Biên Giang13
Phường Đồng Mai18
Phường Dương Nội15
Phường Hà Cầu72
Phường Kiến Hưng30
Phường La Khê19
Phường Mỗ Lao145
Phường Nguyễn Trãi207
Phường Phúc La65
Phường Phú La13
Phường Phú Lãm18
Phường Phú Lương25
Phường Quang Trung180
Phường Vạn Phúc43
Phường Văn Quán129
Phường Yên Nghĩa23
Phường Yết Kiêu65

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post