Phường Tam Hoà – Biên Hòa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Biên Hòa , thuộc Tỉnh Đồng Nai , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Tam Hoà – Biên Hòa

Bản đồ Phường Tam Hoà – Biên Hòa

Đường Đồng Khởi 811671
Khu phố 1 811594
Khu phố 1Tổ 1 811597
Khu phố 1Tổ 10 811606, 811607
Khu phố 1Tổ 11 811608
Khu phố 1Tổ 12 811609
Khu phố 1Tổ 13 811610
Khu phố 1Tổ 14 811611
Khu phố 1Tổ 15 811612
Khu phố 1Tổ 16 811613
Khu phố 1Tổ 17 811614
Khu phố 1Tổ 18 811615
Khu phố 1Tổ 19 811616
Khu phố 1Tổ 2 811598
Khu phố 1Tổ 20 811617
Khu phố 1Tổ 21 811618
Khu phố 1Tổ 22 811619
Khu phố 1Tổ 3 811599
Khu phố 1Tổ 4 811600
Khu phố 1Tổ 5 811601
Khu phố 1Tổ 6 811602
Khu phố 1Tổ 7 811603
Khu phố 1Tổ 8 811604
Khu phố 1Tổ 9 811605
Khu phố 2 811595
Khu phố 2Tổ 1 811620
Khu phố 2Tổ 10 811630
Khu phố 2Tổ 11 811631
Khu phố 2Tổ 12 811632
Khu phố 2Tổ 13 811633
Khu phố 2Tổ 14 811634
Khu phố 2Tổ 15 811635
Khu phố 2Tổ 16 811636
Khu phố 2Tổ 17 811637
Khu phố 2Tổ 18 811638
Khu phố 2Tổ 19 811639
Khu phố 2Tổ 2 811621
Khu phố 2Tổ 20 811640
Khu phố 2Tổ 21 811641
Khu phố 2Tổ 22 811642
Khu phố 2Tổ 23 811643
Khu phố 2Tổ 24 811644
Khu phố 2Tổ 25 811645
Khu phố 2Tổ 3 811622
Khu phố 2Tổ 4 811623
Khu phố 2Tổ 5 811624, 811625
Khu phố 2Tổ 6 811626
Khu phố 2Tổ 7 811627
Khu phố 2Tổ 8 811628
Khu phố 2Tổ 9 811629
Khu phố 3 811596
Khu phố 3Tổ 1 811646
Khu phố 3Tổ 10 811655
Khu phố 3Tổ 11 811656
Khu phố 3Tổ 12 811657
Khu phố 3Tổ 13 811658
Khu phố 3Tổ 14 811659
Khu phố 3Tổ 15 811660
Khu phố 3Tổ 16 811661
Khu phố 3Tổ 17 811662
Khu phố 3Tổ 18 811663
Khu phố 3Tổ 19 811664, 811665
Khu phố 3Tổ 2 811647
Khu phố 3Tổ 20 811666
Khu phố 3Tổ 21 811667
Khu phố 3Tổ 22 811668
Khu phố 3Tổ 23 811669
Khu phố 3Tổ 24 811670
Khu phố 3Tổ 3 811648
Khu phố 3Tổ 4 811649
Khu phố 3Tổ 5 811650
Khu phố 3Tổ 6 811651
Khu phố 3Tổ 7 811652
Khu phố 3Tổ 8 811653
Khu phố 3Tổ 9 811654

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Biên Hòa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Bình38
Phường Bình Đa57
Phường Bửu Hoà6
Phường Bửu Long41
Phường Hoà Bình12
Phường Hố Nai13
Phường Long Bình13
Phường Long Bình Tân7
Phường Quang Vinh48
Phường Quyết Thắng38
Phường Tam Hiệp107
Phường Tam Hoà78
Phường Tân Biên12
Phường Tân Hiệp63
Phường Tân Hoà11
Phường Tân Mai102
Phường Tân Phong88
Phường Tân Tiến47
Phường Tân Vạn5
Phường Thanh Bình52
Phường Thống Nhất92
Phường Trảng Dài51
Phường Trung Dũng82
Xã An Hoà4
Xã Hiệp Hoà3
Xã Hoá An6
Xã Long Hưng2
Xã Phước Tân6
Xã Tam Phước9
Xã Tân Hạnh6

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đồng Nai

Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Biên Hòa
761xx1099
1.104.495 264,14.184
Thị xã Long Khánh
7645x - 7649x192
130.704194,1673
Huyện Cẩm Mỹ
765xx81
137.870468295
Huyện Định Quán
767xx110
191.340966,5198
Huyện Long Thành
7620x - 7624x98
188.594 431,0102438
Huyện Nhơn Trạch
7625x - 7629x60
158.256410,9385
Huyện Tân Phú
768xx145
155.926775201
Huyện Thống Nhất
7640x - 7644x45
146.932247,2594
Huyện Trảng Bom
763xx74
245.729326,1753
Huyện Vĩnh Cửu
769xx67
124.9121.092114
Huyện Xuân Lộc
766xx83
205.547726,8283

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post