Phường Thịnh Quang – Đống Đa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Đống Đa , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Thịnh Quang – Đống Đa

Bản đồ Phường Thịnh Quang – Đống Đa

Đường Láng122-390 116902
Đường Láng, Ngõ 1221-41, 2-50 116951
Đường Láng, Ngõ 2421-111, 2-108 116903
Đường Láng, Ngõ 3021-99, 2-98 116904
Khu tập thể Binh Đoàn 12Dãy nhà N1 116921
Khu tập thể Binh Đoàn 12Dãy nhà N2 116922
Khu tập thể Binh Đoàn 12Dãy nhà N3 116923
Khu tập thể Binh Đoàn 12Dãy nhà N4 116924
Khu tập thể Binh Đoàn 12Dãy nhà N5 116925
Khu tập thể Binh Đoàn 12Dãy nhà N6 116926
Khu tập thể Binh Đoàn 12Dãy nhà N7 116927
Khu tập thể Thái ThịnhDãy nhà D10 116915
Khu tập thể Thái ThịnhDãy nhà D11 116916
Khu tập thể Thái ThịnhDãy nhà D7 116912
Khu tập thể Thái ThịnhDãy nhà D8 116913
Khu tập thể Thái ThịnhDãy nhà D9 116914
Khu tập thể Vĩnh HồDãy nhà A1 116909
Khu tập thể Vĩnh HồDãy nhà A2 116905
Khu tập thể Vĩnh HồDãy nhà A3 116906
Khu tập thể Vĩnh HồDãy nhà A4 116907
Khu tập thể Vĩnh HồDãy nhà A5 116908
Khu tập thể Vĩnh HồDãy nhà B1 116947
Khu tập thể Vĩnh HồDãy nhà B2 116952
Khu tập thể Vĩnh HồDãy nhà B3 116948
Khu tập thể Vĩnh HồDãy nhà B4 116953
Khu tập thể Vĩnh HồDãy nhà B5 116949
Khu tập thể Vĩnh HồDãy nhà B6 116954
Khu tập thể Vĩnh HồDãy nhà B7 116950
Khu tập thể Yên LãngDãy nhà B1 116934
Khu tập thể Yên LãngDãy nhà B10 116942
Khu tập thể Yên LãngDãy nhà B2 116935
Khu tập thể Yên LãngDãy nhà B20 116943
Khu tập thể Yên LãngDãy nhà B3 116936
Khu tập thể Yên LãngDãy nhà B30 116944
Khu tập thể Yên LãngDãy nhà B4 116946
Khu tập thể Yên LãngDãy nhà B40 116945
Khu tập thể Yên LãngDãy nhà B5 116937
Khu tập thể Yên LãngDãy nhà B6 116938
Khu tập thể Yên LãngDãy nhà B7 116939
Khu tập thể Yên LãngDãy nhà B8 116940
Khu tập thể Yên LãngDãy nhà B9 116941
Phố Tây Sơn, Ngõ Thịnh Quang23-173, 8-86 116920
Phố Thái Thịnh102-134, 1-129 116911
Phố Thái Thịnh, Ngõ 1131-169, 2-168 116932
Phố Thái Thịnh, Ngõ 511-31, 2-78 116919
Phố Thái Thịnh, Ngõ 611-71, 2-46 116918
Phố Thái Thịnh, Ngõ 631-49, 2-48 116917
Phố Thái Thịnh, Ngõ 671-19, 2-82 116928
Phố Thái Thịnh, Ngõ 791-67, 2-68 116929
Phố Thái Thịnh, Ngõ 971-131, 2-130 116930
Phố Thái Thịnh, Ngõ Thái Thịnh 11-145, 2-148 116931
Phố Thái Thịnh, Ngõ Thái Thịnh 1147-159, 150-168 116910
Phố Thái Thịnh, Ngõ Thái Thịnh 21-95, 2-128 116933
Phố Vĩnh HồNgõ 113 116955

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đống Đa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Cát Linh35
Phường Hàng Bột23
Phường Khâm Thiên21
Phường Khương Thượng27
Phường Kim Liên62
Phường Láng Hạ122
Phường Láng Thượng63
Phường Nam Đồng54
Phường Ngã Tư Sở21
Phường Ô Chợ Dừa73
Phường Phương Liên36
Phường Phương Mai77
Phường Quang Trung18
Phường Quốc Tử Giám14
Phường Thịnh Quang54
Phường Thổ Quan43
Phường Trung Liệt54
Phường Trung Phụng19
Phường Trung Tự73
Phường Văn Chương43
Phường Văn Miếu22

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post