Phường Tân Định – Quận 1  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 1  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Tân Định – Quận 1 

Bản đồ Phường Tân Định – Quận 1 

Đường Bà Lê Chân10-68, 5-39 710754
Đường Bà Lê Chân, Ngõ 151, -30 710755
Đường Bà Lê Chân, Ngõ 251, -16 710756
Đường Bà Lê Chân, Ngõ 271, -26 710757
Đường Bà Lê Chân, Ngõ 501-23 710758
Đường Đặng Dung1-55, 4-38 710810
Đường Đặng Dung40-62, 61-115 710744
Đường Đặng Dung, Ngõ 391-5 710813
Đường Đặng Tất1-39, 2-38 710746
Đường Đinh Công Tráng1-69, 2-46 710785
Đường Đinh Công Tráng46-80, 69-81 710776
Đường Đinh Công TrángNgõ 44 710787
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 371-7 710788
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 381, -2 710786
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 6767-67 710777
Đường Đinh Tiên Hoàng197-231 710869
Đường Hai Bà Trưng204-220 710709
Đường Hai Bà Trưng222-230 710711
Đường Hai Bà Trưng232-250 710773
Đường Hai Bà Trưng254-272 710775
Đường Hai Bà Trưng274-282 710778
Đường Hai Bà Trưng284-302 710780
Đường Hai Bà Trưng304-312 710782
Đường Hai Bà Trưng338-480 710726
Đường Hai Bà TrưngNgõ 220 710710
Đường Hai Bà TrưngNgõ 250 710774
Đường Hai Bà TrưngNgõ 442 710727
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 2301, -16 710772
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 282282-282 710779
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 3021-11 710781
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 3621-23, 2-24 710763
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 3781, -6 710764
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 3921-11 710765
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 4781, -24 710728
Đường Huyền Quang1-9, 4-32 710812
Đường Lý Văn Phức1-35, 2-54 710818
Đường Lý Văn PhứcNgõ 18 710835
Đường Lý Văn PhứcNgõ 32 710842
Đường Lý Văn Phức, Ngõ 332-16, -7 710826
Đường Lý Văn Phức, Ngõ 91-7, 2-12 710823, 710824
Đường Mã Lộ18-52 710759
Đường Mã Lộ, Ngõ 282-40 710761
Đường Nguyễn Hữu Cầu1-77 710803
Đường Nguyễn Hữu Cầu2-88 710712
Đường Nguyễn Hữu Cầu77-135 710783
Đường Nguyễn Hữu CầuNgõ 28 710715
Đường Nguyễn Hữu CầuNgõ 79-81 710784
Đường Nguyễn Hữu Cầu, Ngõ 321-21, 2-18 710714
Đường Nguyễn Hữu Cầu, Ngõ 521-77 710713
Đường Nguyễn Phi Khanh115-123, -156 710811
Đường Nguyễn Phi Khanh4-78, 5-63 710846
Đường Nguyễn Phi Khanh75-113, 80-154 710815
Đường Nguyễn Phi KhanhNgõ 45 710849
Đường Nguyễn Phi Khanh, Ngõ 1011-3, 2-30 710847
Đường Nguyễn Phi Khanh, Ngõ 121-15 710850
Đường Nguyễn Phi Khanh, Ngõ 851-21, 2-4 710848
Đường Nguyễn Văn Nghĩa1 710766
Đường Nguyễn Văn Nguyên212-214 710731
Đường Nguyễn Văn NguyênKhu chung cư Nguyễn Hữu Cảnh 710743
Đường Nguyễn Văn Nguyên, Hẻm 212, Ngách 311-5 710735
Đường Nguyễn Văn Nguyên, Ngõ 2122-258, 5-345 710732
Đường Nguyễn Văn Nguyên, Ngõ 212, Ngách 1582-260 710742
Đường Nguyễn Văn Nguyên, Ngõ 212, Ngách 171, -4 710733
Đường Nguyễn Văn Nguyên, Ngõ 212, Ngách 1702-122 710741
Đường Nguyễn Văn Nguyên, Ngõ 212, Ngách 1842-14 710740
Đường Nguyễn Văn Nguyên, Ngõ 212, Ngách 1902-24 710739
Đường Nguyễn Văn Nguyên, Ngõ 212, Ngách 211-39 710734
Đường Nguyễn Văn Nguyên, Ngõ 212, Ngách 2122-24 710738
Đường Nguyễn Văn Nguyên, Ngõ 212, Ngách 3211-43 710736
Đường Nguyễn Văn Nguyên, Ngõ 212, Ngách 3271-19 710737
Đường Thạch Thị Thanh1-53, 2-60 710789
Đường Thạch Thị Thanh2-106, 55-95 710792
Đường Thạch Thị ThanhNgõ 87 710802
Đường Thạch Thị ThanhNgõ 90 710798
Đường Thạch Thị Thanh, Ngõ 291-5, 2-10 710790
Đường Thạch Thị Thanh, Ngõ 321-7 710793
Đường Thạch Thị Thanh, Ngõ 461-19, 2-18 710794
Đường Thạch Thị Thanh, Ngõ 46, Ngách 21-5 710795
Đường Thạch Thị Thanh, Ngõ 621, -12 710796
Đường Thạch Thị Thanh, Ngõ 741-13, 2-42 710797
Đường Thạch Thị Thnh, Ngõ 191-15, 2-4 710791
Đường Trần Khắc Chân1-19, 2-22 710804
Đường Trần Khắc Chân21-117, 24-124 710814
Đường Trần Khắc Chân, Ngõ 1021-27, 2-28 710827
Đường Trần Khắc Chân, Ngõ 1071-25, 2-26 710831
Đường Trần Khắc Chân, Ngõ 1091-7, 2-16 710830
Đường Trần Khắc Chân, Ngõ 1101-19, 2-28 710828
Đường Trần Khắc Chân, Ngõ 1181-7, 2-16 710829
Đường Trần Khắc Chân, Ngõ 141-5 710807
Đường Trần Khắc Chân, Ngõ 221-10 710808
Đường Trần Khắc Chân, Ngõ 241-6 710816
Đường Trần Khắc Chân, Ngõ 24, Ngách 65-12 710817
Đường Trần Khắc Chân, Ngõ 251-39, 2-34 710838
Đường Trần Khắc Chân, Ngõ 271-55, 2-42 710836
Đường Trần Khắc Chân, Ngõ 27, Ngách 251-13 710837
Đường Trần Khắc Chân, Ngõ 381-41, 2-86 710819
Đường Trần Khắc Chân, Ngõ 38, Ngách 102-22 710820
Đường Trần Khắc Chân, Ngõ 38, Ngách 481-10 710821
Đường Trần Khắc Chân, Ngõ 41-89, 2-82 710805
Đường Trần Khắc Chân, Ngõ 4, Ngách 551-6 710806
Đường Trần Khắc Chân, Ngõ 51-5 710809
Đường Trần Khắc Chân, Ngõ 501-21, 2-32 710822
Đường Trần Khắc Chân, Ngõ 711-41, 2-22 710834
Đường Trần Khắc Chân, Ngõ 851-17, 2-26 710833
Đường Trần Khắc Chân, Ngõ 931-17, 2-26 710832
Đường Trần Khắc Chân, Ngõ 941-23, 2-24 710825
Đường Trần Khánh Dư1-81 710839
Đường Trần Khánh Dư2-38 710751
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 531-83, 2-112 710840
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 53, Ngách 11-17, 2-48 710841
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 53, Ngách 1121-77, 2-44 710858
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 53, Ngách 551-7 710857
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 53, Ngách 701-31, 2-32 710861
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 53, Ngách 861-33, 2-32 710859, 710860
Đường Trần Nhật Duật1-57 710862
Đường Trần Nhật Duật2-36 710752
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 011-6 710867
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 2727-27 710866
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 391-9 710865
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 411-10 710863
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 41, Ngách 71-5 710864
Đường Trần Quang Khải1-135, 70-138 710767
Đường Trần Quang Khải130-174 710868
Đường Trần Quang Khải143-269, 180-226 710717
Đường Trần Quang Khải2-68 710870
Đường Trần Quang KhảiNgõ 147a 710718
Đường Trần Quang KhảiNgõ 147c 710719
Đường Trần Quang KhảiNgõ 149 710720
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 1021-19, 2-42 710770
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 1241-59, 2-38 710771
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 1861, -46 710724
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 1964-12 710725
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 2211-21 710721
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 221, Ngách 191-3 710722
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 491-7 710768
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 801-7 710769
Đường Trần Quý Khoách1-51, 2-56 710747
Đường Trần Quý Khoách, Ngõ 181, -6 710748
Đường Trần Quý Khoách, Ngõ 461, -14 710749
Đường Võ Thị Sáu2-120 710851
Đường Võ Thị SáuNgõ 62 710852
Đường Võ Thị SáuNgõ 86-88 710854
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 1061, -6 710856
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 761-5 710853
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 961-11 710855
Khu chung cư Lý Văn Phức, Lô nhà A 710843
Khu chung cư Lý Văn Phức, Lô nhà B 710844
Khu chung cư Lý Văn Phức, Lô nhà C 710845
Khu chung cư Trần Nhật DuậtDãy nhà 10a 710753
Khu tập thể Đặng DungDãy nhà 61 710745
Khu tập thể Hai Bà TrưngDãy nhà 352 710762
Khu tập thể Hai Bà TrưngDãy nhà 442-444 710729
Khu tập thể Hai Bà TrưngDãy nhà 478 710730
Khu tập thể Mã LộDãy nhà 42-44 710760
Khu tập thể Nguyễn Hữu CầuDãy nhà 2 710716
Khu tập thể Thạch Thị ThanhDãy nhà 1b 710799
Khu tập thể Thạch Thị ThanhDãy nhà 30 710800
Khu tập thể Thạch Thị ThanhDãy nhà 90a 710801
Khu tập thể Trần Quý KhoáchDãy nhà 1 710750

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 1

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bến Nghé21315.630 2,4783 6.307
Phường Bến Thành13515.897 0,9297 17.099
Phường Cầu Kho11619.157 0,3424 55.949
Phường Cầu Ông Lãnh5515.033 0,2302 65.304
Phường Cô Giang10118.021 0,3568 50.507
Phường Đa Kao23422.736 0,9947 22.857
Phường Nguyễn Cư Trinh12728.365 0,7632 37.166
Phường Nguyễn Thái Bình9214.691 0,4932 29.787
Phường Phạm Ngũ Lão14921.083 0,4990 42.251
Phường Tân Định16127.059 0,6336 42.707

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post