Đường Hòang Hoa Thám145-205, 154-280 |
|
718037 |
|
Đường Hòang Hoa ThámKhu dân cư Hẻm 184 |
|
718056 |
|
Đường Hoàng Hoa ThámHẻm 184 |
|
718057 |
|
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 1681-11, 2-16 |
|
718038 |
|
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 2001-47, 2-44 |
|
718039 |
|
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 2201-105, 2-122 |
|
718040 |
|
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 2441-17 |
|
718042 |
|
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 2481-75, 2-94 |
|
718041 |
|
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 2681-9, 2-8 |
|
718043 |
|
Đường Hòang Hoa Thám, Hẻm 2701-35, 2-52 |
|
718044 |
|
Đường Lê Quang Định317-453, 400-498 |
|
718002 |
|
Đường Lê Quang ĐịnhHẻm 323 |
|
718058 |
|
Đường Lê Quang ĐịnhKhu dân cư Hẻm 323 |
|
718046 |
|
Đường Lê Quang Định, Hẻm 3371-33, 2-14 |
|
718003 |
|
Đường Lê Quang Định, Hẻm 3531-23, 2-18 |
|
718004 |
|
Đường Lê Quang Định, Hẻm 3571-23, 2-16 |
|
718005 |
|
Đường Lê Quang Định, Hẻm 3611-39, 2-20 |
|
718006 |
|
Đường Lê Quang Định, Hẻm 3691-35, 2-36 |
|
718007 |
|
Đường Lê Quang Định, Hẻm 3771-47, 2-40 |
|
718008 |
|
Đường Lê Quang Định, Hẻm 3951-43, 2-34 |
|
718009 |
|
Đường Lê Quang Định, Hẻm 4091-29, 2-16 |
|
718010 |
|
Đường Lê Quang Định, Hẻm 4491-33, 2-34 |
|
718011 |
|
Đường Nguyễn Thượng Hiền1-197 |
|
718028 |
|
Đường Nguyễn Thượng HiềnHẻm 109 |
|
718059 |
|
Đường Nguyễn Thượng HiềnKhu dân cư Hẻm 109 |
|
718045 |
|
Đường Nguyễn Thượng Hiền, Hẻm 1011-17, 2-18 |
|
718036 |
|
Đường Nguyễn Thượng Hiền, Hẻm 191-9, 2-10 |
|
718029 |
|
Đường Nguyễn Thượng Hiền, Hẻm 251-19, 2-12 |
|
718030 |
|
Đường Nguyễn Thượng Hiền, Hẻm 452-12 |
|
718031 |
|
Đường Nguyễn Thượng Hiền, Hẻm 551-53, 2-44 |
|
718032 |
|
Đường Nguyễn Thượng Hiền, Hẻm 611-21, 2-24 |
|
718033 |
|
Đường Nguyễn Thượng Hiền, Hẻm 791-17 |
|
718034 |
|
Đường Nguyễn Thượng Hiền, Hẻm 831-17, 2-12 |
|
718035 |
|
Đường Nguyễn Trung Trực1-339, 2-338 |
|
718014 |
|
Đường Nguyễn Trung TrựcHẻm 10 |
|
718060 |
|
Đường Nguyễn Trung TrựcHẻm 35 |
|
718061 |
|
Đường Nguyễn Trung TrựcKhu dân cư Hẻm 10 |
|
718047 |
|
Đường Nguyễn Trung TrựcKhu dân cư Hẻm 35 |
|
718048 |
|
Đường Nguyễn Trung Trực, Hẻm 11-47, 2-32 |
|
718016 |
|
Đường Nguyễn Trung Trực, Hẻm 491-21, 2-54 |
|
718017 |
|
Đường Nguyễn Trung Trực, Hẻm 61-35, 2-24 |
|
718015 |
|
Đường Nguyễn Văn Đậu59-175 |
|
718012 |
|
Đường Nguyễn Văn ĐậuHẻm 119 |
|
718063 |
|
Đường Nguyễn Văn ĐậuHẻm 131 |
|
718064 |
|
Đường Nguyễn Văn ĐậuHẻm 147 |
|
718065 |
|
Đường Nguyễn Văn ĐậuHẻm 83 |
|
718062 |
|
Đường Nguyễn Văn ĐậuKhu dân cư Hẻm 119 |
|
718053 |
|
Đường Nguyễn Văn ĐậuKhu dân cư Hẻm 131 |
|
718054 |
|
Đường Nguyễn Văn ĐậuKhu dân cư Hẻm 147 |
|
718055 |
|
Đường Nguyễn Văn ĐậuKhu dân cư Hẻm 83 |
|
718052 |
|
Đường Nguyễn Văn Đậu, Hẻm 1011-59, 2-46 |
|
718013 |
|
Đường Trần Bình Trọng1-69, 2-68 |
|
718018 |
|
Đường Trần Bình TrọngHẻm 46 |
|
718067 |
|
Đường Trần Bình TrọngHẻm 48 |
|
718068 |
|
Đường Trần Bình TrọngHẻm 8 |
|
718066 |
|
Đường Trần Bình TrọngKhu dân cư Hẻm 46 |
|
718050 |
|
Đường Trần Bình TrọngKhu dân cư Hẻm 48 |
|
718051 |
|
Đường Trần Bình TrọngKhu dân cư Hẻm 8 |
|
718049 |
|
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 11-65, 2-84 |
|
718023 |
|
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 151-43, 2-28 |
|
718024 |
|
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 191-83, 2-60 |
|
718025 |
|
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 241-35, 2-16 |
|
718019 |
|
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 421-7, 2-6 |
|
718020 |
|
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 472-18 |
|
718026 |
|
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 561-21, 2-38 |
|
718021 |
|
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 611-11, 2-12 |
|
718027 |
|
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 621-37, 2-16 |
|
718022 |
|