Đường La ThànhNgõ Lạc Sơn |
|
154108 |
|
Đường La Thành, Tổ 40 Có Số |
|
154066 |
|
Đường Phú Nhi |
|
154111 |
|
Khu tập thể 2 Tầng Sắn ChốiDãy nhà 1 |
|
154107 |
|
Khu tập thể Bánh KẹoDãy nhà 1 |
|
154086 |
|
Khu tập thể Bệnh Viện Khu ADãy nhà 1-2 |
|
154101 |
|
Khu tập thể Bệnh Viện Khu BDãy nhà 1-2 |
|
154102 |
|
Khu tập thể Công Ty Điện, Dãy nhà 1 DãyThuộc Phố Trưng Vương |
|
154064 |
|
Khu tập thể Kho BạcDãy nhà 1 |
|
154070 |
|
Khu tập thể Ma RiDãy nhà 1-2 |
|
154106 |
|
Khu tập thể May Sơn Hà, Dãy nhà A, Bthuộc ngõ 10 |
|
154087 |
|
Khu tập thể Xí Nghiệp Rau Quả Xuất KhẩuDãy nhà 1 |
|
154065 |
|
Phố Đốc Ngữ1-89, 2-78 |
|
154088 |
|
Phố Đốc Ngữ, Ngõ 11-17 |
|
154089 |
|
Phố Lê Lai1-27, 2-20 |
|
154091 |
|
Phố Lê Lai, Ngõ 11-17 |
|
154092 |
|
Phố Lê Lai, Ngõ 21-9 |
|
154093 |
|
Phố Lê Lợi1-361, 2-306 |
|
154071 |
|
Phố Lê Lợi, Ngõ 10, Khu Phố Hậu Bình1-130 |
|
154081 |
|
Phố Lê Lợi, Ngõ 111-21 |
|
154082 |
|
Phố Lê Lợi, Ngõ 122-34, Khu Phố Hồng Hà |
|
154083 |
|
Phố Lê Lợi, Ngõ 142-56, Khu Phố Hồng Hà |
|
154084 |
|
Phố Lê Lợi, Ngõ 1, Khu Phố Hậu Ninh1-31 |
|
154072 |
|
Phố Lê Lợi, Ngõ 22-36, Khu Phố Hậu An |
|
154073 |
|
Phố Lê Lợi, Ngõ 23, Khu Phố Hậu An1-15 |
|
154085 |
|
Phố Lê Lợi, Ngõ 23s, Khu Phố Hậu Bình1-50 |
|
154109 |
|
Phố Lê Lợi, Ngõ 31-115, Khu Phố Hậu Ninh |
|
154074 |
|
Phố Lê Lợi, Ngõ 4, Khu Phố Hậu Thái1-15 |
|
154075 |
|
Phố Lê Lợi, Ngõ 5, Khu Phố Hậu Bình1-7 |
|
154076 |
|
Phố Lê Lợi, Ngõ 6, Khu Phố Hậu Tĩnh1-30 |
|
154077 |
|
Phố Lê Lợi, Ngõ 71-5, Khu Phố Hậu Bình |
|
154078 |
|
Phố Lê Lợi, Ngõ 82-40, Khu Phố Hậu Tĩnh |
|
154079 |
|
Phố Lê Lợi, Ngõ 91-16, Khu Phố Hậu Bình |
|
154080 |
|
Phố Phạm Ngũ Lão1-53 |
|
154103 |
|
Phố Phạm Ngũ Lão, Ngõ 11-27, 2-28 |
|
154104 |
|
Phố Phạm Ngũ Lão, Ngõ 229-53, 30-52 |
|
154105 |
|
Phố Phan Chu Trinh, Ngõ 21-45 |
|
154090 |
|
Phố Phù Sa |
|
154100 |
|
Phố Trạng Trình1-107, 2-102 |
|
154094 |
|
Phố Trạng Trình, Ngõ 11-5 |
|
154095 |
|
Phố Trạng Trình, Ngõ 21-18 |
|
154096 |
|
Phố Trạng Trình, Ngõ 33-15 |
|
154097 |
|
Phố Trạng Trình, Ngõ 42-6 |
|
154098 |
|
Phố Trạng Trình, Ngõ 52-18 |
|
154099 |
|
Phố Trạng Trình, Ngõ 7, Tổ 7 Trạng Trình1-30 |
|
154110 |
|
Phố Trưng Vương1-69, 2-68 |
|
154060 |
|
Phố Trưng Vương, Ngõ 1, Ngõ Cơ Khí2-60, 3-59 |
|
154061 |
|
Phố Trưng Vương, Ngõ 2, Tập Thể Hữu Nghị 801-45, 2-44 |
|
154062 |
|
Phố Trưng Vương, Ngõ Viện Kiểm Sát1-15, 2-14 |
|
154063 |
|
Tổ 1Phố Trưng Vương-Khu Cổng Ô |
|
154067 |
|
Tổ 2Phố Trưng Vương-Khu Tập Thể Nông Nghiệp |
|
154068 |
|
Tổ 3Khu Ao Vối, Phố Trưng Vương |
|
154069 |
|