Phường Phú Hậu – Huế cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Huế , thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Phú Hậu – Huế

Bản đồ Phường Phú Hậu – Huế

Đường Bùi Dương Lịch531929
Đường Cao Bá Quát2-50531890
Đường Cao Bá QuátHẻm 28531892
Đường Cao Bá Quát, Hẻm 402-6531893
Đường Cao Bá Quát, Hẻm 81-21, 2-30531891
Đường Chi Lăng346-512, 379-513531872
Đường Chi LăngHẻm 362531877
Đường Chi Lăng, Hẻm 3601-15, 2-12531875
Đường Chi Lăng, Hẻm 3742-12531880
Đường Chi Lăng, Hẻm 4011-37, 2-18531873
Đường Chi Lăng, Hẻm 4022-20531883
Đường Chi Lăng, Hẻm 4031-15, 2-30531874
Đường Chi Lăng, Hẻm 4051-19, 2-18531876
Đường Chi Lăng, Hẻm 4061-29, 2-30531884
Đường Chi Lăng, Hẻm 4071-9, 2-6531878
Đường Chi Lăng, Hẻm 4132-10531879
Đường Chi Lăng, Hẻm 4211-15, 2-18531881
Đường Chi Lăng, Hẻm 4211-17531886
Đường Chi Lăng, Hẻm 4221-15, 4-20531887
Đường Chi Lăng, Hẻm 4231-39, 2-50531882
Đường Chi Lăng, Hẻm 4302-8531888
Đường Chi Lăng, Hẻm 4491-9531885
Đường Chi Lăng, Hẻm 4771-15531889
Đường Đoàn Nguyễn Tuấn531930
Đường Hoàng Văn Lịch531904
Đường Lý Văn Phức531928
Đường Ngô Kha531925
Đường Nguyễn Chí Thanh129-185, 156-214531906
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 1531-19, 2-20531907
Đường Nguyễn Đình Tân531927
Đường Nguyễn Gia Thiều1-57, 2-70531895
Đường Nguyễn Gia Thiều53-99531916
Đường Nguyễn Gia Thiều59-91, 72-94531909
Đường Nguyễn Gia Thiều, Hẻm 121-27, 2-30531897
Đường Nguyễn Gia Thiều, Hẻm 381-15, 2-16531898
Đường Nguyễn Gia Thiều, Hẻm 41-19, 2-10531896
Đường Nguyễn Gia Thiều, Hẻm 461-15, 2-20531899
Đường Nguyễn Gia Thiều, Hẻm 521-5, 2-20531900
Đường Nguyễn Gia Thiều, Hẻm 621-5, 2-10531901
Đường Nguyễn Gia Thiều, Hẻm 821-39, 2-14531910
Đường Nguyễn Gia Thiều, Kiệt 532-8531917
Đường Nguyễn Gia Thiều, Kiệt 612-8531918
Đường Nguyễn Gia Thiều, Kiệt 652-4531919
Đường Nguyễn Gia Thiều, Kiệt 871-5, 2-6531920
Đường Nguyễn Gia Thiều, Kiệt 912-8531921
Đường Nguyễn Gia Thiều, Kiệt 932-6531922
Đường Nguyễn Gia Thiều, Kiệt 951-5, 2-8531923
Đường Nguyễn Hàm Ninh531902
Đường Nguyễn Huy Lượng531931
Đường Nguyễn Tư Giảng531903
Đường Nguyễn Văn Siêu1-25, 2-22531894
Đường Nguyễn Văn Thoại531905
Đường Trịnh Hoài Đức531926
Khu chung cư Phùng Khắc KhoanDãy nhà 3 Tầng531915
Khu tập thể Quân Đội, Dãy nhà 188 Nguyễn Gia Thiều531911
Khu tập thể Quân Đội, Dãy nhà 288 Nguyễn Gia Thiều531912
Khu tập thể Quân Đội, Dãy nhà 388 Nguyễn Gia Thiều531913
Khu tập thể Thị SắtDãy nhà A531914
Khu Vực IVTổ 13, Cụm531908

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huế

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Cựu101
Phường An Đông116
Phường An Hoà48
Phường An Tây60
Phường Đúc81
Phường Hương Long46
Phường Hương Sơ13
Phường Kim Long100
Phường Phú Bình52
Phường Phú Cát68
Phường Phú Hậu59
Phường Phú Hiệp82
Phường Phú Hoà26
Phường Phú Hội98
Phường Phú Nhuận90
Phường Phước Vĩnh137
Phường Phú Thuận60
Phường Tây Lộc151
Phường Thuận Hoà125
Phường Thuận Lộc89
Phường Thuận Thành126
Phường Thủy Biều73
Phường Thủy Xuân41
Phường Trường An149
Phường Vĩ Dạ84
Phường Vĩnh Ninh99
Phường Xuân Phú73

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Huế491xx2247339.82270,994.787
Huyện A Lưới
495xx134
42.5211.232,734
Thị xã Hương Thủy496xx225
96.525458,1749211
Thị xã Hương Trà
494xx154
118.354518,534228
Huyện Nam Đông497xx70
22.56665235
Huyện Phong Điền
493xx149
88.090955,792
Huyện Phú Lộc
498xx166
134.322729,6184
Huyện Phú Vang
499xx157
171.231280,31611
Huyện Quảng Điền
492xx157
82.811163,3514

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post