Phường Quang Trung – Hà Đông cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hà Đông , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Quang Trung – Hà Đông

Bản đồ Phường Quang Trung – Hà Đông

Đường Lê Trọng Tấn0 Số 152030
Đường Lê Trọng Tấn1-71, 2-70 151904
Đường Lê Trọng Tấn, Ngõ 11-15, 2-16 152034
Đường Lê Trọng Tấn, Ngõ 21-15, 2-16 152031
Đường Lê Trọng Tấn, Ngõ 31-37, 2-40 152033
Đường Lê Trọng Tấn, Ngõ 51-45, 2-46 152032
Đường Quang Trung 151898, 151900, 151902, 151905, 151907
Đường Quang Trung0số 152046
Đường Quang Trung0 Số 152048
Đường Quang Trung10-180 151996
Đường Quang Trung105-229 151991
Đường Quang Trung1-1 151891, 151912
Đường Quang Trung15-103 151993
Đường Quang Trung15-241 151987
Đường Quang Trung182- 151998
Đường Quang Trung184-214 152017
Đường Quang Trung197-267 151911
Đường Quang Trung216-242 152020
Đường Quang Trung227-237 151989
Đường Quang Trung244-278 152022
Đường Quang Trung269-561 152052
Đường Quang Trung269-657, 2-700 151896
Đường Quang Trung280-298 152024
Đường Quang Trung300-334 152026
Đường Quang Trung3-15 151910
Đường Quang Trung336-414 152029
Đường Quang Trung416-476 152035
Đường Quang Trung478-704 152038
Đường Quang Trung4-8 151994
Đường Quang Trung759-763 152049
Đường Quang Trung, Ngõ 11-6 151990
Đường Quang Trung, Ngõ 12, Tổ 31-37, 2-42 152036
Đường Quang Trung, Ngõ 12, Tổ 41-27, 2-36 152037
Đường Quang Trung, Ngõ 141-21 152045
Đường Quang Trung, Ngõ 141-37, 2-46 152039
Đường Quang Trung, Ngõ 1427-37 152041
Đường Quang Trung, Ngõ 14Từ 23-25 152043
Đường Quang Trung, Ngõ 14, Ngách 11-35 152044
Đường Quang Trung, Ngõ 14, Ngách 21-34, 5-34 152042
Đường Quang Trung, Ngõ 20 Số 152018
Đường Quang Trung, Ngõ 21-41, 2-60 151901
Đường Quang Trung, Ngõ 2, NgáchDãy A1-A3, B1-B6, C1-C3 152019
Đường Quang Trung, Ngõ 42-12 152021
Đường Quang Trung, Ngõ 51-77, 46-88 151988
Đường Quang Trung, Ngõ 61-35, 2-10 152023
Đường Quang Trung, Ngõ 80 Số 152027
Đường Quang Trung, Ngõ 8, NgáchDãy A1-A10, B3-B6 152028
Khu Ao 5 Tầng0 Số 152007
Khu tập thể 5 Tầng, Dãy nhà 1-2102-515, 108-503 152003
Khu tập thể Bách HoáDãy nhà A-D 151995
Khu tập thể Bê Tông, Dãy nhàSố Nhà Từ 2-28 152006
Khu tập thể Dược Quân Khu 3, Dãy nhàSố Nhà Từ 4-52 152009
Khu tập thể Ngân HàngDãy nhà 1-2 152047
Khu tập thể Ngân Hàng, Dãy nhàSố Nhà Từ 2-53 152005
Khu tập thể Sở Xây Dựng, Dãy nhàSố Nhà Từ 2-26, 1-35 152001
Khu tập thể Trường Trần Đăng NinhDãy nhà 1 Dãy 151985
Phố Ba La1-99, 2-100 151906
Phố Bế Văn Đàn1-119, 4-14 151968
Phố Bế Văn Đàn121-171 151966
Phố Bế Văn Đàn1-213, 2-126 151893
Phố Bế Văn Đàn16-44 151970
Phố Bế Văn Đàn46-48 151972
Phố Bế Văn Đàn50-88 151984
Phố Bế Văn Đàn90-114 151986
Phố Bế Văn Đàn, Ngõ 11-6 151967
Phố Bế Văn Đàn, Ngõ 21-8 151969
Phố Bế Văn Đàn, Ngõ 41-7 151971
Phố Bế Văn Đàn, Ngõ 6, Ngách1-10, D3 151974
Phố Bế Văn Đàn, Ngõ 6, Ngách1-10, Dãy 2 151973
Phố Bế Văn Đàn, Ngõ 6, Ngách1-10, Dãy A 151983
Phố Bế Văn Đàn, Ngõ 6, Ngách1-11 151980
Phố Bế Văn Đàn, Ngõ 6, Ngách1-19 151976
Phố Bế Văn Đàn, Ngõ 6, Ngách1-22, Dãy M3 151975
Phố Bế Văn Đàn, Ngõ 6, Ngách1-7 151979
Phố Bế Văn Đàn, Ngõ 6, Ngách1-8, Dãy B 151982
Phố Bế Văn Đàn, Ngõ 6, Ngách1-8, Dãy C 151981
Phố Bế Văn Đàn, Ngõ 6, Ngách2-6, Dãy Đ 151977
Phố Bế Văn Đàn, Ngõ 6, Ngách4-24, Dãy I 151978
Phố Lý Thường Kiệt1-149, 2-98 152054
Phố Lý Thường Kiệt353-411 152050
Phố Lý Tự Trọng57-105 151934
Phố Ngô Gia Tự1-27, 2-28 151935
Phố Ngô Quyền0 Số 151919
Phố Ngô Quyền104-122 151922
Phố Ngô Quyền122-132 151924
Phố Ngô Quyền134-140 151926
Phố Ngô Quyền170-186 151929
Phố Ngô Quyền190-202 151931
Phố Ngô Quyền204-248, 55-75 151933
Phố Ngô Quyền46-54 151913
Phố Ngô Quyền56-82 151916
Phố Ngô Quyền, Ngõ 100 Số 151920
Phố Ngô Quyền, Ngõ 10, NgáchDãy D2-D9 151921
Phố Ngô Quyền, Ngõ 12, NgáchDãy D2 151923
Phố Ngô Quyền, Ngõ 141-53, 2-54 151925
Phố Ngô Quyền, Ngõ 16, Ngách1-17 151927
Phố Ngô Quyền, Ngõ 18, NgáchDãy A-G 151928
Phố Ngô Quyền, Ngõ 20, NgáchDãy B-0 151930
Phố Ngô Quyền, Ngõ 22, NgáchDãy Q,K,S,T,U,V,X 151932
Phố Ngô Quyền, Ngõ 60 Số 151914
Phố Ngô Quyền, Ngõ 6, NgáchDãy A1-A4, Dãy A-E 151915
Phố Ngô Quyền, Ngõ 80 Số 151917
Phố Ngô Quyền, Ngõ 8, NgáchDãy B2-B8, C2-C7 151918
Phố Ngô Thì Nhậm0 Số 151999
Phố Ngô Thì Nhậm1-5, 2-12 152002
Phố Ngô Thì Nhậm1-7, 2-34 151899
Phố Ngô Thì Nhậm, Ngõ 12-28, 9-45 152000
Phố Nguyễn Thái Học0 Số 151936, 151939
Phố Nguyễn Thái Học1-121, 2-86 151894
Phố Nguyễn Thái Học11-25 151965
Phố Nguyễn Thái Học27-31 151963
Phố Nguyễn Thái Học33-41 151961
Phố Nguyễn Thái Học43-47 151959
Phố Nguyễn Thái Học49-55 151957
Phố Nguyễn Thái Học57-59 151955
Phố Nguyễn Thái Học61-61 151953
Phố Nguyễn Thái Học, Ngõ 11-17 151937
Phố Nguyễn Thái Học, Ngõ 111-17, 2-10 151958
Phố Nguyễn Thái Học, Ngõ 131-9, 2-14 151956
Phố Nguyễn Thái Học, Ngõ 151-13, 2-12 151954
Phố Nguyễn Thái Học, Ngõ 31-8 151938
Phố Nguyễn Thái Học, Ngõ 51-6 151964
Phố Nguyễn Thái Học, Ngõ 71-13, 2-20 151962
Phố Nguyễn Thái Học, Ngõ 91-19, 2-18 151960
Phố Nguyễn Viết Xuân 151892
Phố Nguyễn Viết Xuân1-105, 2-86 152010
Phố Nguyễn Viết Xuân1-63 152016
Phố Nguyễn Viết Xuân65-73 152014
Phố Nguyễn Viết Xuân75-99 152012
Phố Nguyễn Viết Xuân86-96 152008
Phố Nguyễn Viết Xuân98-156 152004
Phố Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 11-7 152015
Phố Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 319-39, 5-18 152013
Phố Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 51-37, 2-28 152011
Phố Phan Đình Giót1-3, 2-34 151903
Phố Phan Đình Giót1-33, 2-34 152025
Phố Quang Trung 151895, 151908, 151909
Phố Thành Công0 Số 151897
Phố Thành Công1-35 151997
Phố Trần Đăng Ninh0 Số 152051
Phố Trần Đăng Ninh1-159, 2-158 152053
Phố Trần Nhật Duật1-19, 2-20 151940
Phố Trần Nhật Duật53-55 151948
Phố Trần Nhật Duật55-57 151950
Phố Trần Nhật Duật, Ngõ 11-17, 2-18 151941
Phố Trần Nhật Duật, Ngõ 111-11, 2-10 151946
Phố Trần Nhật Duật, Ngõ 131-15, 2-10 151947
Phố Trần Nhật Duật, Ngõ 171-7 151951
Phố Trần Nhật Duật, Ngõ 191-6 151952
Phố Trần Nhật Duật, Ngõ 31-33, 2-12 151942
Phố Trần Nhật Duật, Ngõ 51-15, 2-16 151943
Phố Trần Nhật Duật, Ngõ 71-33, 2-16 151944
Phố Trần Nhật Duật, Ngõ 91-7, 2-16 151945
Phố Trần Nhật Duịât, Ngõ 151-13, 2-14 151949
Phố Võ Thị Sáu2-46 151992
Tổ 52-20, 1-25 152040
Tổ dân phố số 1 152055
Tổ dân phố số 10 152064
Tổ dân phố số 11 152065
Tổ dân phố số 12 152066
Tổ dân phố số 13 152067
Tổ dân phố số 14 152068
Tổ dân phố số 15 152069
Tổ dân phố số 16 152070
Tổ dân phố số 2 152056
Tổ dân phố số 3 152057
Tổ dân phố số 4 152058
Tổ dân phố số 5 152059
Tổ dân phố số 6 152060
Tổ dân phố số 7 152061
Tổ dân phố số 8 152062
Tổ dân phố số 9 152063

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hà Đông

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Biên Giang13
Phường Đồng Mai18
Phường Dương Nội15
Phường Hà Cầu72
Phường Kiến Hưng30
Phường La Khê19
Phường Mỗ Lao145
Phường Nguyễn Trãi207
Phường Phúc La65
Phường Phú La13
Phường Phú Lãm18
Phường Phú Lương25
Phường Quang Trung180
Phường Vạn Phúc43
Phường Văn Quán129
Phường Yên Nghĩa23
Phường Yết Kiêu65

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post