Phường Thống Nhất – Biên Hòa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Biên Hòa , thuộc Tỉnh Đồng Nai , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Thống Nhất – Biên Hòa

Bản đồ Phường Thống Nhất – Biên Hòa

Đường Phạm văn Thuận 811236
Khu phố 1 811145
Khu phố 1Tổ 1 811163
Khu phố 1Tổ 10 811172
Khu phố 1Tổ 11 811173
Khu phố 1Tổ 12 811174
Khu phố 1Tổ 2 811164
Khu phố 1Tổ 3 811165
Khu phố 1Tổ 4 811166
Khu phố 1Tổ 5 811167
Khu phố 1Tổ 6 811168
Khu phố 1Tổ 7 811169
Khu phố 1Tổ 8 811170
Khu phố 1Tổ 9 811171
Khu phố 2 811144
Khu phố 2Tổ 1 811151
Khu phố 2Tổ 10 811160
Khu phố 2Tổ 11 811161
Khu phố 2Tổ 12 811162
Khu phố 2Tổ 2 811152
Khu phố 2Tổ 3 811153
Khu phố 2Tổ 4 811154
Khu phố 2Tổ 5 811155
Khu phố 2Tổ 6 811156
Khu phố 2Tổ 7 811157
Khu phố 2Tổ 8 811158
Khu phố 2Tổ 9 811159
Khu phố 3 811146
Khu phố 3Tổ 1 811175
Khu phố 3Tổ 10 811184
Khu phố 3Tổ 11 811185
Khu phố 3Tổ 12 811186
Khu phố 3Tổ 2 811176
Khu phố 3Tổ 3 811177
Khu phố 3Tổ 4 811178
Khu phố 3Tổ 5 811179
Khu phố 3Tổ 6 811180
Khu phố 3Tổ 7 811181
Khu phố 3Tổ 8 811182
Khu phố 3Tổ 9 811183
Khu phố 4 811149
Khu phố 4Tổ 1 811187
Khu phố 4Tổ 10 811196
Khu phố 4Tổ 11 811197
Khu phố 4Tổ 12 811198
Khu phố 4Tổ 2 811188
Khu phố 4Tổ 3 811189
Khu phố 4Tổ 4 811190
Khu phố 4Tổ 5 811191
Khu phố 4Tổ 6 811192
Khu phố 4Tổ 7 811193
Khu phố 4Tổ 8 811194
Khu phố 4Tổ 9 811195
Khu phố 5 811147
Khu phố 5Tổ 1 811199
Khu phố 5Tổ 10 811208
Khu phố 5Tổ 11 811209
Khu phố 5Tổ 12 811210
Khu phố 5Tổ 2 811200
Khu phố 5Tổ 3 811201
Khu phố 5Tổ 4 811202
Khu phố 5Tổ 5 811203
Khu phố 5Tổ 6 811204
Khu phố 5Tổ 7 811205
Khu phố 5Tổ 8 811206
Khu phố 5Tổ 9 811207
Khu phố 6 811150
Khu phố 6Tổ 1 811223
Khu phố 6Tổ 10 811232
Khu phố 6Tổ 11 811233
Khu phố 6Tổ 12 811234
Khu phố 6Tổ 2 811224
Khu phố 6Tổ 3 811225
Khu phố 6Tổ 4 811226
Khu phố 6Tổ 5 811227
Khu phố 6Tổ 6 811228
Khu phố 6Tổ 7 811229
Khu phố 6Tổ 8 811230
Khu phố 6Tổ 9 811231
Khu phố 7 811148
Khu phố 7Tổ 1 811211
Khu phố 7Tổ 10 811220
Khu phố 7Tổ 11 811221
Khu phố 7Tổ 12 811222
Khu phố 7Tổ 2 811212
Khu phố 7Tổ 3 811213
Khu phố 7Tổ 4 811214
Khu phố 7Tổ 5 811215
Khu phố 7Tổ 6 811216
Khu phố 7Tổ 7 811217
Khu phố 7Tổ 8 811218
Khu phố 7Tổ 9 811219

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Biên Hòa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Bình38
Phường Bình Đa57
Phường Bửu Hoà6
Phường Bửu Long41
Phường Hoà Bình12
Phường Hố Nai13
Phường Long Bình13
Phường Long Bình Tân7
Phường Quang Vinh48
Phường Quyết Thắng38
Phường Tam Hiệp107
Phường Tam Hoà78
Phường Tân Biên12
Phường Tân Hiệp63
Phường Tân Hoà11
Phường Tân Mai102
Phường Tân Phong88
Phường Tân Tiến47
Phường Tân Vạn5
Phường Thanh Bình52
Phường Thống Nhất92
Phường Trảng Dài51
Phường Trung Dũng82
Xã An Hoà4
Xã Hiệp Hoà3
Xã Hoá An6
Xã Long Hưng2
Xã Phước Tân6
Xã Tam Phước9
Xã Tân Hạnh6

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đồng Nai

Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Biên Hòa
761xx1099
1.104.495 264,14.184
Thị xã Long Khánh
7645x - 7649x192
130.704194,1673
Huyện Cẩm Mỹ
765xx81
137.870468295
Huyện Định Quán
767xx110
191.340966,5198
Huyện Long Thành
7620x - 7624x98
188.594 431,0102438
Huyện Nhơn Trạch
7625x - 7629x60
158.256410,9385
Huyện Tân Phú
768xx145
155.926775201
Huyện Thống Nhất
7640x - 7644x45
146.932247,2594
Huyện Trảng Bom
763xx74
245.729326,1753
Huyện Vĩnh Cửu
769xx67
124.9121.092114
Huyện Xuân Lộc
766xx83
205.547726,8283

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post