Phường Thanh Xuân Bắc – Thanh Xuân cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thanh Xuân , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Thanh Xuân Bắc – Thanh Xuân

Bản đồ Phường Thanh Xuân Bắc – Thanh Xuân

Đường Lương Thế Vinh1-227, 2-132 120557
Đường Lương Thế Vinh, Ngõ 981-82, 1-93 120558
Đường Nguyễn Trãi80-264 120564
Khu chung cư Thanh Xuân BắcDãy nhà A10 120510
Khu chung cư Thanh Xuân BắcDãy nhà A5 120505
Khu chung cư Thanh Xuân BắcDãy nhà A6 120506
Khu chung cư Thanh Xuân BắcDãy nhà B11 120525
Khu chung cư Thanh Xuân BắcDãy nhà B7 120521
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà A1 120501
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà A11 120511
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà A12 120512
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà A13 120513
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà A14a 120568
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà A14b 120569
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà A2 120502
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà A3 120503
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà A4 120504
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà A7a 120507
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà A7b 120566
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà A8a 120509
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà A8b 120567
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà A9 120508
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà B1 120514
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà B10 120524
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà B12 120526
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà B13 120527
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà B2 120515
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà B3 120516
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà B4 120517
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà B5a 120518
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà B5p 120572
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà B6 120519
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà B8 120522
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà B9 120523
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà C1 120528
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà C10 120534
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà C11 120535
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà C13 120536
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà C14 120537
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà C15 120538
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà C16 120539
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà C17 120540
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà C18 120541
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà C19 120542
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà C2 120529
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà C20 120543
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà C21 120544
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà C2p 120570
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà C3 120530
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà C4 120531
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà C5 120532
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà C9 120533
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà D1 120545
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà D2 120546
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà D3 120547
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà D4 120548
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà D5 120571
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà D6 120549
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà D7 120550
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà D8 120551
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà I1 120552
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà I2 120553
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà I3 120554
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà I4 120555
Khu tập thể Thanh Xuân BắcDãy nhà I5 120556
Phố Nguyễn Quý Đức1-45, 2-64 120565
Phố Vũ Hữu74-234, 93-221 120559
Phố Vũ Hữu, Ngõ 1612-18 120561
Phố Vũ Hữu, Ngõ 1632-18 120562
Phố Vũ Hữu, Ngõ 931-31, 2-40 120563

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thanh Xuân

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Hạ Đình19
Phường Khương Đình23
Phường Khương Mai87
Phường Khương Trung81
Phường Kim Giang35
Phường Nhân Chính32
Phường Phương Liệt60
Phường Thanh Xuân Bắc70
Phường Thanh Xuân Nam27
Phường Thanh Xuân Trung54
Phường Thượng Đình16

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post