Đường Cao Bá Quát1-7, 2-28 |
|
710199 |
|
Đường Chợ Tôn Thất Đạm, Ngõ 1261-4 |
|
710149 |
|
Đường Chợ Tôn Thất Đạm, Ngõ 761-8 |
|
710151 |
|
Đường Chợ Tôn Thất Đạm, Ngõ 901-37 |
|
710150 |
|
Đường Chu Mạnh Trinh1, 2-46 |
|
710176 |
|
Đường Công Trường Lam Sơn7-23 |
|
710155 |
|
Đường Công Trường Mê Linh1-11 |
|
710186 |
|
Đường Công Xã Paris1-3 |
|
710009 |
|
Đường Đinh Tiên Hoàng10-14, 41-45 |
|
710117 |
|
Đường Đông Du12-34, 9-63 |
|
710179 |
|
Đường Đông Du38-80 |
|
710156 |
|
Đường Đồng Khởi1-21 |
|
710058 |
|
Đường Đồng Khởi135-167 |
|
710041 |
|
Đường Đồng Khởi158-164 |
|
710169 |
|
Đường Đồng Khởi169-189 |
|
710039 |
|
Đường Đồng Khởi181-199 |
|
710038 |
|
Đường Đồng Khởi201-203 |
|
710037 |
|
Đường Đồng Khởi211-213 |
|
710035 |
|
Đường Đồng Khởi229-235 |
|
710032 |
|
Đường Đồng Khởi23-31 |
|
710055 |
|
Đường Đồng Khởi2-80 |
|
710181 |
|
Đường Đồng Khởi35-45 |
|
710051 |
|
Đường Đồng Khởi51-81 |
|
710048 |
|
Đường Đồng Khởi88-150 |
|
710152 |
|
Đường Đồng Khởi89-93 |
|
710046 |
|
Đường Đồng Khởi93-131 |
|
710043 |
|
Đường Hai Bà Trưng113-115, 76-78 |
|
710177 |
|
Đường Hai Bà Trưng117-125 |
|
710163 |
|
Đường Hai Bà Trưng125-125, 176- |
|
710211 |
|
Đường Hai Bà Trưng135-, 80-100 |
|
710216 |
|
Đường Hai Bà Trưng23-43, 2-74 |
|
710191 |
|
Đường Hai Bà Trưng47-111 |
|
710154 |
|
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 741-13 |
|
710192 |
|
Đường Hải Triều15-31, 4-10 |
|
710095 |
|
Đường Hàm Nghi1-39, 2-32 |
|
710096 |
|
Đường Hàm Nghi48-128 |
|
710157 |
|
Đường Hàm Nghi, Ngõ 1101-22 |
|
710158 |
|
Đường Hàm Nghi, Ngõ 23-29 |
|
710097 |
|
Đường Hàn Thuyên1-37 |
|
710008 |
|
Đường Hồ Huấn Nghiệp4-26, 5-15 |
|
710189 |
|
Đường Hồ Huấn Nghiệp, Ngõ 101-9, 6-10 |
|
710190 |
|
Đường Hồ Tùng Mậu121-125, 4-124 |
|
710098 |
|
Đường Hồ Tùng Mậu33-117 |
|
710137 |
|
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 1101-6 |
|
710099 |
|
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 1151-12 |
|
710139 |
|
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 1171-10 |
|
710138 |
|
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 851-4 |
|
710141 |
|
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 931-7 |
|
710140 |
|
Đường Huỳnh Thúc Kháng1-23, 2-62 |
|
710084 |
|
Đường Huỳnh Thúc Kháng27-65 |
|
710142 |
|
Đường Khu Vực Chợ Tôn Thất Đạm55-131, 58-126 |
|
710143 |
|
Đường Khu Vực Chợ Tôn Thất ĐạmNgõ 69 |
|
710144 |
|
Đường Lê Duẫn1-39, 2-12 |
|
710110 |
|
Đường Lê Duẫn17-, 34- |
|
710129 |
|
Đường Lê Duẩn41-47 |
|
710029 |
|
Đường Lê Lợi117-135 |
|
710031 |
|
Đường Lê Lợi15-23, 2-4 |
|
710040 |
|
Đường Lê Lợi2-60 |
|
710018 |
|
Đường Lê Lợi35-65 |
|
710088 |
|
Đường Lê Thánh Tôn1-13, 2-74 |
|
710168 |
|
Đường Lê Thánh Tôn15-33 |
|
710207 |
|
Đường Lê Thánh Tôn2-92, 61-131 |
|
710017 |
|
Đường Lê Thánh Tôn33-45 |
|
710153 |
|
Đường Lê Thánh Tôn49-63, 76-86 |
|
710036 |
|
Đường Lê Thánh Tôn71-193, 86-164 |
|
710212 |
|
Đường Lê Thánh Tôn, Ngõ 15a1, -88 |
|
710208 |
|
Đường Lê Thánh Tôn, Ngõ 15b1-113 |
|
710209 |
|
Đường Lê Thánh Tôn, Ngõ 17b1, -34 |
|
710210 |
|
Đường Lê Văn Hưu1-5, 2-32 |
|
710120 |
|
Đường Lý Tự Trọng1-47, 2-26 |
|
710170 |
|
Đường Lý Tự Trọng1-65 |
|
710016 |
|
Đường Lý Tự Trọng34-46, 59-63 |
|
710033 |
|
Đường Lý Tự Trọng65-119 |
|
710213 |
|
Đường Mạc Đỉnh Chi1-55, 6-28 |
|
710116 |
|
Đường Mạc Thị Bưởi2-62, 5-49 |
|
710183 |
|
Đường Mạc Thị Bưởi63-91, 90-102 |
|
710045 |
|
Đường Mạc Thị Bưởi84-88, 93-97 |
|
710044 |
|
Đường Mạc Thị Bưởi, Ngõ 391-15, 4-26 |
|
710184 |
|
Đường Mạc Thị Bưởi, Ngõ 711-8 |
|
710082 |
|
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa136-142 |
|
710007 |
|
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa148-156 |
|
710113 |
|
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa80-92 |
|
710083 |
|
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa91-125, 96-130 |
|
710012 |
|
Đường Ngô Đức Kế2- |
|
710134 |
|
Đường Ngô Đức Kế27-39, 30-40 |
|
710052 |
|
Đường Ngô Đức Kế42-88, 45-51 |
|
710127 |
|
Đường Ngô Đức Kế5-23, 6-18 |
|
710217 |
|
Đường Ngô Đức Kế, Ngõ 451-10 |
|
710128 |
|
Đường Ngô Văn Năm1-19, 2-28 |
|
710167 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm1-25, 2- |
|
710108 |
|
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 251-95, 2-94 |
|
710109 |
|
Đường Nguyễn Đình Chiểu112-116, 41- |
|
710225 |
|
Đường Nguyễn Du11-59 |
|
710178 |
|
Đường Nguyễn Du34-66 |
|
710118 |
|
Đường Nguyễn Du61-93, 82-104 |
|
710011 |
|
Đường Nguyễn Du80- |
|
710164 |
|
Đường Nguyễn Huệ100-112 |
|
710069 |
|
Đường Nguyễn Huệ1-135 |
|
710089 |
|
Đường Nguyễn Huệ114-114 |
|
710071 |
|
Đường Nguyễn Huệ116- |
|
710072 |
|
Đường Nguyễn Huệ141-155 |
|
710214 |
|
Đường Nguyễn Huệ2-42 |
|
710060 |
|
Đường Nguyễn Huệ44-90 |
|
710063 |
|
Đường Nguyễn Huệ92-98 |
|
710067 |
|
Đường Nguyễn HuệNgõ 53 |
|
710090 |
|
Đường Nguyễn HuệNgõ 77 |
|
710091 |
|
Đường Nguyễn Huệ, Ngõ 881-7 |
|
710066 |
|
Đường Nguyễn Siêu2-6, 5-5 |
|
710194 |
|
Đường Nguyễn Siêu, Ngõ 65-11 |
|
710195 |
|
Đường Nguyễn Thiệp1-19, 2-20 |
|
710042 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai12-62, 1-55 |
|
710102 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 151-35, 2-36 |
|
710106 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 171-27, 2-36 |
|
710105 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 191-15, 2-24 |
|
710103 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 71-25, 2-46 |
|
710107 |
|
Đường Nguyễn Trung Ngạn-29 |
|
710223 |
|
Đường Nguyễn Văn Bình1-5, 2-4 |
|
710028 |
|
Đường Nguyễn Văn Chiêm1-11, 2- |
|
710215 |
|
Đường Nguyễn Văn Thủ170-178 |
|
710226 |
|
Đường Pasteur105-109, 184-186 |
|
710115 |
|
Đường Pasteur128-184, 59-103 |
|
710022 |
|
Đường Pasteur40-90, 51-53 |
|
710161 |
|
Đường Pasteur-55, 92-124 |
|
710086 |
|
Đường Pasteur, Ngõ 1021-20 |
|
710087 |
|
Đường Phạm Ngọc Thạch1-1, 4-4 |
|
710112 |
|
Đường Phan Văn Đạt3-19 |
|
710187 |
|
Đường Phùng Khắc Khoan12-30, 35-39 |
|
710224 |
|
Đường Thái Văn Lung12-40, -31 |
|
710175 |
|
Đường Thái Văn Lung2-10, 3-29 |
|
710205 |
|
Đường Thái Văn LungNgõ 8a |
|
710206 |
|
Đường Thi Sách2-32, 7- |
|
710201 |
|
Đường Tôn Đức Thắng1-35, 2-6 |
|
710165 |
|
Đường Tôn Đức Thắng17-, 18-20 |
|
710185 |
|
Đường Tôn Đức Thắng29-, -30 |
|
710059 |
|
Đường Tôn Đức Thắng37-, 64- |
|
710132 |
|
Đường Tôn Thất Đạm130-136, 141-151 |
|
710101 |
|
Đường Tôn Thất Đạm1-51, 6-66 |
|
710136 |
|
Đường Tôn Thất Đạm51-131, 58-126 |
|
710218 |
|
Đường Tôn Thất Đạm, Ngõ 1511-2 |
|
710104 |
|
Đường Tôn Thất Đạm, Ngõ 621-6 |
|
710126 |
|
Đường Trần Cao Vân7- |
|
710227 |
|
Khu chung cư Cao Ốc Đồng KhởiDãy nhà 58 |
|
710182 |
|
Khu chung cư Cao Ốc Nguyễn DuDãy nhà 65 |
|
710015 |
|
Khu chung cư Cao ốc Nguyễn HuệDãy nhà 115 |
|
710219 |
|
Khu chung cư Cao Ốc Nguyễn SiêuDãy nhà 4 |
|
710196 |
|
Khu chung cư Cao Ốc Nguyễn SiêuDãy nhà 6 |
|
710197 |
|
Khu chung cư Cao Ốc The Landmark Building- Tôn Đức ThắngDãy nhà 5b |
|
710166 |
|
Khu chung cư Cao Ốc Thi SáchDãy nhà 2 |
|
710202 |
|
Khu chung cư Cao Tầng Đài Truyền HìnhDãy nhà 14 |
|
710121 |
|
Khu chung cư Cao Tầng Sài Gòn TowerDãy nhà 29 |
|
710111 |
|
Khu chung cư Chợ Tôn Thất ĐạmDãy nhà 107 |
|
710146 |
|
Khu chung cư Chợ Tôn Thất Đạm – Giầy Da Bộ Nông NghiệpDãy nhà 97-99 |
|
710145 |
|
Khu chung cư Đông DuDãy nhà 63 |
|
710180 |
|
Khu chung cư Đồng KhởiDãy nhà 151 |
|
710080 |
|
Khu chung cư Đồng KhởiDãy nhà 213 |
|
710075 |
|
Khu chung cư Đồng KhởiDãy nhà 23 |
|
710057 |
|
Khu chung cư Đường Hàm Nghi-chung Cư Khoáng SảnDãy nhà 70 |
|
710159 |
|
Khu chung cư Đường PasteurDãy nhà 162 |
|
710023 |
|
Khu chung cư Đường PasteurDãy nhà 180 |
|
710025 |
|
Khu chung cư Đường PasteurDãy nhà 89 |
|
710027 |
|
Khu chung cư Đường PasteurDãy nhà 99 |
|
710026 |
|
Khu chung cư EdenDãy nhà 4 |
|
710079 |
|
Khu chung cư Lê Duẫn- Nhà Cao TầngDãy nhà 17 |
|
710131 |
|
Khu chung cư Lê Duẫn- Nhà Cao TầngDãy nhà 34 |
|
710130 |
|
Khu chung cư Lê LợiDãy nhà 123 |
|
710034 |
|
Khu chung cư Lý Tự TrọngDãy nhà 23 |
|
710174 |
|
Khu chung cư Lý Tự TrọngDãy nhà 35 |
|
710173 |
|
Khu chung cư Lý Tự TrọngDãy nhà 37 |
|
710172 |
|
Khu chung cư Lý Tự TrọngDãy nhà 39 |
|
710171 |
|
Khu chung cư Lý Tự TrọngDãy nhà 42bis |
|
710074 |
|
Khu chung cư Mạc Thị BưởiDãy nhà 93 |
|
710081 |
|
Khu chung cư Ngô Đức KếDãy nhà 39 |
|
710054 |
|
Khu chung cư Ngô Đức KếDãy nhà 40e |
|
710053 |
|
Khu chung cư Nguyễn HuệDãy nhà 42 |
|
710062 |
|
Khu chung cư Nguyễn HuệDãy nhà 86 |
|
710064 |
|
Khu chung cư Nguyễn HuệDãy nhà 90 |
|
710065 |
|
Khu chung cư Nguyễn HuệDãy nhà 98 |
|
710068 |
|
Khu chung cư Nguyễn SiêuDãy nhà 8/101 Đến 5/505 |
|
710198 |
|
Khu chung cư Nhà Cao Tầng Ngô Đức KếDãy nhà 2 |
|
710135 |
|
Khu chung cư Nhà Cao Tầng Tôn Đức ThắngDãy nhà 37 |
|
710133 |
|
Khu chung cư Phước Lộc Thọ – Hai Bà TrưngDãy nhà 39 |
|
710193 |
|
Khu chung cư Thi SáchDãy nhà 4 |
|
710203 |
|
Khu chung cư Thi SáchDãy nhà 6 |
|
710204 |
|
Khu chung cư Tòa Nhà Cao Tầng Joco Tuổi TrẻDãy nhà 41 |
|
710122 |
|
Khu chung cư Tòa Nhà Cao Tầng SomersetDãy nhà 21-23 |
|
710123 |
|
Khu chung cư Tòa Nhà MetropolitanDãy nhà 235 |
|
710073 |
|
Khu chung cư Tòa Nhà Mondial CenterDãy nhà 203 |
|
710076 |
|
Khu chung cư Tòa Nhà OsicDãy nhà 8 |
|
710061 |
|
Khu cư xá Chợ Tôn Thất Đạm-khu Thương Xá Nam ViệtDãy nhà 131 |
|
710148 |
|
Khu cư xá Đường Nguyễn HuệDãy nhà 129 |
|
710094 |
|
Khu cư xá Đường Nguyễn HuệDãy nhà 19-25 |
|
710092 |
|
Khu cư xá Đường Nguyễn HuệDãy nhà 35 |
|
710093 |
|
Khu dân cư Chợ Bến ThànhDãy nhà Chợ |
|
710220 |
|
Khu dân cư Pasteur-dãy Phố Lớn, Dãy nhà 44e-84102e-120e |
|
710162 |
|
Khu tập thể Chợ Tôn Thất ĐạmDãy nhà 127 |
|
710147 |
|
Khu tập thể Đồng KhởiDãy nhà 181 |
|
710078 |
|
Khu tập thể Đồng KhởiDãy nhà 201 |
|
710077 |
|
Khu tập thể Đồng KhởiDãy nhà 25 |
|
710056 |
|
Khu tập thể Đồng KhởiDãy nhà 47 |
|
710050 |
|
Khu tập thể Đồng KhởiDãy nhà 49 |
|
710049 |
|
Khu tập thể Đồng KhởiDãy nhà 89 |
|
710047 |
|
Khu tập thể Đường Hàm NghiDãy nhà 80 |
|
710160 |
|
Khu tập thể Dường Huỳnh Thúc KhángDãy nhà 46-48 |
|
710085 |
|
Khu tập thể Đường Lê LợiDãy nhà 36 |
|
710021 |
|
Khu tập thể Đường Lê LợiDãy nhà 38 |
|
710019 |
|
Khu tập thể Đường Tôn Thất ĐạmDãy nhà 42 |
|
710125 |
|
Khu tập thể Đường Tôn Thất ĐạmDãy nhà 8 |
|
710124 |
|
Khu tập thể Nam Kỳ Khởi NghĩaDãy nhà 152 |
|
710114 |
|
Khu tập thể Nguyễn DuDãy nhà 60 |
|
710119 |
|
Khu tập thể Nguyễn DuDãy nhà 86 |
|
710013 |
|
Khu tập thể Nguyễn DuDãy nhà 89-91 |
|
710014 |
|
Khu tập thể Nguyễn HuệDãy nhà 112 |
|
710070 |
|
Khu tập thể Phan Văn ĐạtDãy nhà 13-15 |
|
710188 |
|