Phường 3 – Quận 11  cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Quận 11  , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường 3 – Quận 11 

Bản đồ Phường 3 – Quận 11 

Đường Hòa Bình1-15 744303
Đường Hòa Bình-15 744344
Đường Hòa Bình1-55, 6-68 744350
Đường Hòa Bình, Hẻm 15/1021-43, 2-70 744346
Đường Hòa Bình, Hẻm 15/102, Ngách 15/102a1-25, 2-40 744347
Đường Hòa Bình, Hẻm 15/1041-33, 2-30 744345
Đường Hòa Bình, Hẻm 15/701-17, 2-40 744349
Đường Hòa Bình, Hẻm 15, Ngách 102b2-9, 3-20 744348
Đường Lạc Long Quân-107 744335
Đường Lạc Long Quân108-120 744392
Đường Lạc Long Quân-109 744333
Đường Lạc Long Quân111-113 744331
Đường Lạc Long Quân113-141 744328
Đường Lạc Long Quân122-132 744390
Đường Lạc Long Quân143-161 744325
Đường Lạc Long Quân158-168 744358
Đường Lạc Long Quân-161 744340
Đường Lạc Long Quân163-203 744321
Đường Lạc Long Quân203-205 744318
Đường Lạc Long Quân207-227 744315
Đường Lạc Long Quân2-190 744351
Đường Lạc Long Quân2-28 744413
Đường Lạc Long Quân247-289 744312
Đường Lạc Long Quân249-273 744309
Đường Lạc Long Quân273-295 744307
Đường Lạc Long Quân297-333 744304
Đường Lạc Long Quân32-54 744407
Đường Lạc Long Quân58-106 744401
Đường Lạc Long Quân81-107 744337
Đường Lạc Long QuânHẻm 26 744408
Đường Lạc Long QuânHẻm 56 744402
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 10612-62, 1-49 744393
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 106d, Ngách 106d/1041-89, 2-20 744343
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 106d, Ngách 106d/1061-75, 2-20 744342
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 106i1-87, 46-94 744338
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 106i, Ngách 106i/861-23, 2-26 744339
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 106, Ngách A51-105, 70-126 744394
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 106, Ngách B74-120, 75-127 744395
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 106, Ngách C82-124, 83-127 744396
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 106, Ngách D28-70, 81-125 744397
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 106, Ngách E11-63, 6-48 744398
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 106, Ngách G2-34, 3-39 744399
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 106, Ngách H3-39, 4-74 744400
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 107h1-25, 2-20 744336
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 109d1-39, 2-56 744334
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 1111-25, 2-20 744332
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 113g1-7, 2-14 744329
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 113g, Ngách 113g/141-7, 2-46 744330
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 1211-47, 2-34 744327
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 1221-43, 2-50 744391
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 1411-9, 2-14 744326
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 1522-64 744359
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 152, Ngách 361-49, 2-30 744360
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 152, Ngách 541-53, 2-50 744368
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 152, Ngách 641-37, 2-48 744383
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 161a1-21, 2-58 744324
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 161b1-99, 2-110 744323
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 161c1-105, 2-98 744322
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 161d1-55, 2-106 744341
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 1681-11, 2-10 744352
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 168, Ngách 105-15, 6-14 744357
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 168, Ngách 51-9, 2-8 744353
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 168, Ngách 61-3 744356
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 2031-49, 2-56 744319
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 203, Ngách 203/181-25, 2-44 744320
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 2072-30 744316
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 207, Ngách 207/111-25 744317
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 2271-19, 2-14 744313
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 227, Ngách 227/11-13 744314
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 2471-109, 2-106 744310
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 247, Ngách 247/801-29, 2-30 744311
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 26, Ngách A2-36, 5-29 744409
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 26, Ngách B1-41, 2-40 744410
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 26, Ngách C1-49, 2-50 744411
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 26, Ngách D1-49, -34 744412
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 2731-29, 2-60 744308
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 2951-17, 2-20 744306
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 2971-23, 2-40 744305
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 56, Ngách A31-51, 38-68 744403
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 56, Ngách B42-72, 43-73 744404
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 56, Ngách C51-81, 52-80 744405
Đường Lạc Long Quân, Hẻm 56, Ngách D4-24, 51-79 744406
Đường Lạc Long Quân, Ngách 36/13Hẻm 152 744361
Đường Lạc Long Quân, Ngách 36/15Hẻm 152 744362
Đường Lạc Long Quân, Ngách 36/17Hẻm 152 744363
Đường Lạc Long Quân, Ngách 36/19Hẻm 152 744364
Đường Lạc Long Quân, Ngách 36/25Hẻm 152 744365
Đường Lạc Long Quân, Ngách 36/39Hẻm 152 744366
Đường Lạc Long Quân, Ngách 36/41Hẻm 152 744367
Đường Lạc Long Quân, Ngách 5/4Hẻm 168 744354
Đường Lạc Long Quân, Ngách 54/11Hẻm 152 744369
Đường Lạc Long Quân, Ngách 54/20Hẻm 152 744378
Đường Lạc Long Quân, Ngách 54/24Hẻm 152 744377
Đường Lạc Long Quân, Ngách 54/26Hẻm 152 744379
Đường Lạc Long Quân, Ngách 54/27Hẻm 152 744370
Đường Lạc Long Quân, Ngách 54/29Hẻm 152 744371
Đường Lạc Long Quân, Ngách 54/31Hẻm 152 744372
Đường Lạc Long Quân, Ngách 54/32Hẻm 152 744380
Đường Lạc Long Quân, Ngách 54/33Hẻm 152 744373
Đường Lạc Long Quân, Ngách 54/39Hẻm 152 744374

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Quận 11

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Số 1140145520,2753896
Phường Số 1079
Phường Số 1187149200,2462167
Phường Số 126011490,138838
Phường Số 13101139540,1877522
Phường Số 147117960,315794
Phường Số 1543168490.8120801
Phường Số 1664154810,2953383
Phường Số 287124780,2159419
Phường Số 3111236500,7929937
Phường Số 4121115760,1768094
Phường Số 597251710,6737569
Phường Số 665123460,1677163
Phường Số 7110136440,1685275
Phường Số 8115145600,3344121
Phường Số 96110890,157260

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx1442
572.13251,911.026
Quận Bình Thạnh
723xx887
457.36220,822.031
Quận Gò Vấp
714xx291
522.69019,7426.478
Quận Phú Nhuận
722xx523
174.5354,8835.765
Quận 1
710xx1383180.2257,7323.315
Quận 10
725xx1540
230.3455,7240.270
Quận 11
726xx1412
226.8545,1444.135
Quận 12
715xx70
405.36052,787.680
Quận 2
711xx361
147.49049,742.965
Quận 3 
724xx900
190.5534,9238.730
Quận 4 
728xx634
180.9804,18 43.297
Quận 5 
727xx1266
171.4524,2740.152
Quận 6 
731xx683
249.3297,1934.677
Quận 7 
729xx236
244.276 35,696.844
Quận 8 
730xx971
408.772 19,1821.312
Quận 9 
712xx632
256.257114,012.248
Quận Tân Bình 
721xx639
421.72422,3818.843
Quận Tân Phú 
720xx528
398.10216,0824.758
Quận Thủ Đức 
713xx554
442.17747,769.258
Huyện Bình Chánh 
718xx144
420.109252,71.663
Huyện Cần Giờ
733xx33
68.846704,298
Huyện Củ Chi 
716xx177
343.155434,5790
Huyện Hóc Môn 
717xx79
349.065109,183.197
Huyện Nhà Bè 
732xx46
101.074100,411.007

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post