Phường Đông Vệ – Thanh Hóa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Thanh Hóa , thuộc Tỉnh Thanh Hoá , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Đông Vệ – Thanh Hóa

Bản đồ Phường Đông Vệ – Thanh Hóa

Đường Hải Thượng Lãn Ông1-251, 2-530441510
Đường Hải Thượng, Ngõ 1512-32441524
Đường Hải Thượng, Ngõ 1752-68, 75-1441523
Đường Hải Thượng, Ngõ 2501-9, 2-12441511
Đường Hải Thượng, Ngõ 2512-32, 35-1441522
Đường Hải Thượng, Ngõ 2622-16, 29-1441512
Đường Hải Thượng, Ngõ 2982-22, 23-1441513
Đường Hải Thượng, Ngõ 31817-1, 2-12441514
Đường Hải Thượng, Ngõ 33219-1, 2-10441515
Đường Hải Thượng, Ngõ 34215-1, 2-12441516
Đường Hải Thượng, Ngõ 3782-32, 37-1441517
Đường Hải Thượng, Ngõ 3982-22, 37-1441518
Đường Hải Thượng, Ngõ 46815-1, 2-18441519
Đường Hải Thượng, Ngõ 48817-1, 2-22441520
Đường Hải Thượng, Ngõ 5322-24441521
Đường Hải Thượng, Ngõ 77137-1, 2-456441525
Đường Kiều Đại1-75, 2-88441467
Đường Kiều Đại, Ngõ 11-9, 2-6441464
Đường Kiều Đại, Ngõ 171-25, 2-8441465
Đường Kiều Đại, Ngõ 321-11, 2-6441466
Đường Lạc Long Quân441500
Đường Lê Bá Giác441503
Đường Lê Khắc Tháo, Ngõ 251-29, 2-10441499
Đường Lê Thánh Tông12-110, 35-217441468
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 1191-23, 2-24441472
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 1291-3, 2-6441473
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 1371-3, 2-8441474
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 1611-5, 2-6441476
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 1712-8441477
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 1811-3, 2-4441475
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 331-19, 2-26441469
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 362-16441471
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 682-24441470
Đường Lê Thần Tông1-43, 2-114441432
Đường Lê Thần Tông, Ngõ 1001-5441438
Đường Lê Thần Tông, Ngõ 1122-12441439
Đường Lê Thần Tông, Ngõ 371-33, 2-40441441
Đường Lê Thần Tông, Ngõ 591-21, 2-16441433
Đường Lê Thần Tông, Ngõ 672-8441435
Đường Lê Thần Tông, Ngõ 731-19, 2-16441434
Đường Lê Thần Tông, Ngõ 801-15, 2-14441436
Đường Lê Thần Tông, Ngõ 901-15, 2-16441437
Đường Lương Hữu Khánh21-23, 52-140441479
Đường Mật Sơn11-145, 44-72441480
Đường Mật Sơn, Ngõ 1311-55, 2-8441486
Đường Mật Sơn, Ngõ 1471-25441487
Đường Mật Sơn, Ngõ 1491-21, 2-20441488
Đường Mật Sơn, Ngõ 252-8441482
Đường Mật Sơn, Ngõ 2641-35, 2-28441498
Đường Mật Sơn, Ngõ 2821-9, 2-10441496
Đường Mật Sơn, Ngõ 2841-35, 36-70441497
Đường Mật Sơn, Ngõ 311-5, 4-8441483
Đường Mật Sơn, Ngõ 362-92441489
Đường Mật Sơn, Ngõ 381-69441490
Đường Mật Sơn, Ngõ 421-19, 2-30441491
Đường Mật Sơn, Ngõ 462-6, 3-5441492
Đường Mật Sơn, Ngõ 531-5, 2-12441484
Đường Mật Sơn, Ngõ 742-88441493
Đường Mật Sơn, Ngõ 761-5441494
Đường Mật Sơn, Ngõ 821-9, 2-10441495
Đường Mật Sơn, Ngõ 92-10441481
Đường Mật Sơn, Ngõ 932-12441485
Đường Ngọc Giao1-89, 2-84441478
Đường Nguyễn Sơn3-65441454
Đường Nguyễn Sơn, Ngõ 201-27441458
Đường Nguyễn Sơn, Ngõ 341-25, 2-28441457
Đường Nguyễn Sơn, Ngõ 351-11, 2-6441455
Đường Nguyễn Sơn, Ngõ 491-5, 2-10441456
Đường Phùng Khắc Khoan1-31, 2-32441452
Đường Phùng Khắc Khoan, Ngõ 151-17, 2-18441453
Đường Quang Trung569-1441504
Đường Quang Trung, Ngõ 2812-28, 31-1441509
Đường Quang Trung, Ngõ 32521-1, 2-68441508
Đường Quang Trung, Ngõ 34719-1, 2-20441507
Đường Quang Trung, Ngõ 37515-1, 2-20441506
Đường Quang Trung, Ngõ 3872-8, 7-1441505
Đường Quảng Xá2-88, 5-63441459
Đường Quảng Xá, Ngõ 112-6441460
Đường Quảng Xá, Ngõ 291-43, 2-22441461
Đường Quảng Xá, Ngõ 392-6441462
Đường Quảng Xá, Ngõ 492-6441463
Đường Tạnh Xá2-140, 43-115441449
Đường Tạnh Xá, Ngõ 11-75, 2-36441451
Đường Tạnh Xá, Ngõ 91-15, 2-26441450
Đường Trần Cao Vân36-70, 47-71441501
Đường Trần Quang Huy441502
Đường Trịnh Khả62-140, 71-219441442
Đường Trịnh Khả, Ngõ 1771-31, 2-24441445
Đường Trịnh Khả, Ngõ 1891-7441446
Đường Trịnh Khả, Ngõ 1931-19, 2-6441447
Đường Trịnh Khả, Ngõ 2051-3, 2-4441448
Đường Trịnh Khả, Ngõ 932-20441443
Đường Trịnh Khả, Ngõ 952-28441444

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thanh Hóa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Hoạch1
Phường Ba Đình32
Phường Điện Biên49
Phường Đông Sơn113
Phường Đông Thọ40
Phường Đông Vệ93
Phường Hàm Rồng44
Phường Lam Sơn21
Phường Nam Ngạn24
Phường Ngọc Trạo24
Phường Phú Sơn21
Phường Tân Sơn32
Phường Tào Xuyên1
Phường Trường Thi55
Xã Đông Cương16
Xã Đông Hải9
Xã Đông Hưng2
Xã Đông Hương19
Xã Đông Lĩnh1
Xã Đông Tân1
Xã Đông Vinh1
Xã Hoằng Anh1
Xã Hoằng Đại1
Xã Hoằng Long1
Xã Hoằng Lý1
Xã Hoằng Quang1
Xã Quảng Cát1
Xã Quảng Đông1
Xã Quảng Hưng10
Xã Quảng Phú1
Xã Quảng Tâm1
Xã Quảng Thắng4
Xã Quảng Thành9
Xã Quảng Thịnh1
Xã Thiệu Dương1
Xã Thiệu Khánh1
Xã Thiệu Vân1

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thanh Hoá

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Thanh Hóa
401xx635
393.294146,77072.680
Thị xã Bỉm Sơn
407xx110
59.74766,9893
Thành phố Sầm Sơn402xx49
60.913451.354
Huyện Bá Thước
414xx221
96.360777,2124
Huyện Cẩm Thủy
413xx204
111.999424,1264
Huyện Đông Sơn408xx148
74.21782,41901
Huyện Hà Trung
406xx169
108.049244,5442
Huyện Hậu Lộc
404xx222
165.742143,71.153
Huyện Hoằng Hóa
403xx324
250.534224,841.114
Huyện Lang Chánh
418xx97
45.346586,677
Huyện Mường Lát
421xx84
33.182808,741
Huyện Nga Sơn
405xx228
135.832158,3858
Huyện Ngọc Lặc417xx278
132.870485,2815274
Huyện Như Thanh
424xx176
84.763567,1149
Huyện Như Xuân425xx162
64.319717,490
Huyện Nông Cống
423xx301
182.898286,7638
Huyện Quảng Xương
426xx337
227.9711711.333
Huyện Quan Hóa
419xx117
43.789996,544
Huyện Quan Sơn
420xx88
35.435943,538
Huyện Thạch Thành
412xx225
136.221558,9244
Huyện Thiệu Hoá
409xx197
152.782160,68951
Huyện Thọ Xuân
416xx358
233.752295,885790
Huyện Thường Xuân422xx137
83.2181.113,275
Huyện Tĩnh Gia427xx269
214.665458,3468
Huyện Triệu Sơn
415xx386
195.566292,3669
Huyện Vĩnh Lộc
411xx96
80.348158508
Huyện Yên Định
410xx178
171.235227,8309752

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post