Phường Hà Phong – Hạ Long cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hạ Long , thuộc Tỉnh Quảng Ninh , vùng Vùng Đông Bắc

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Hà Phong – Hạ Long

Bản đồ Phường Hà Phong – Hạ Long

Khu 1 201510
Khu 1Tổ 48a 201523
Khu 1Tổ 48b 201524
Khu 1Tổ 49a 201520
Khu 1Tổ 49b 201521
Khu 1Tổ 49c 201522
Khu 1Tổ 51 201519
Khu 2 201511
Khu 2Tổ 38a 201525
Khu 2Tổ 38b 201526
Khu 2Tổ 39a 201527
Khu 2Tổ 39b 201528
Khu 3 201512
Khu 3Tổ 11 201537
Khu 3Tổ 11a 201538
Khu 3Tổ 11b 201539
Khu 3Tổ 12a 201533
Khu 3Tổ 12b 201534
Khu 3Tổ 12c 201535
Khu 3Tổ 13a 201530
Khu 3Tổ 13b 201531
Khu 3Tổ 13c 201532
Khu 3Tổ 14 201536
Khu 3Tổ 39c 201529
Khu 4 201513
Khu 4Tổ 15a 201540
Khu 4Tổ 15b 201541
Khu 4Tổ 15c 201542
Khu 4Tổ 16a 201543
Khu 4Tổ 16b 201544
Khu 4Tổ 17a 201545
Khu 4Tổ 17b 201546
Khu 4Tổ 18 201547
Khu 4Tổ 19 201548
Khu 4Tổ 20 201549
Khu 5 201514
Khu 5Tổ 21a 201550
Khu 5Tổ 21b 201551
Khu 5Tổ 22a 201552
Khu 5Tổ 22b 201553
Khu 5Tổ 24a 201554
Khu 5Tổ 24b 201555
Khu 5Tổ 25 201556
Khu 5Tổ 26 201557
Khu 5Tổ 27 201558
Khu 5Tổ 28a 201559
Khu 5Tổ 28b 201560
Khu 5Tổ 29 201561
Khu 6 201515
Khu 6Tổ 10 201564
Khu 6Tổ 6 201570
Khu 6Tổ 7a 201568
Khu 6Tổ 7b 201569
Khu 6Tổ 8a 201565
Khu 6Tổ 8b 201566
Khu 6Tổ 8c 201567
Khu 6Tổ 9a 201562
Khu 6Tổ 9b 201563
Khu 7 201516
Khu 7Tổ 1 201577
Khu 7Tổ 2a 201574
Khu 7Tổ 2b 201575
Khu 7Tổ 3 201576
Khu 7Tổ 40 201578
Khu 7Tổ 41 201579
Khu 7Tổ 42a 201580
Khu 7Tổ 42b 201581
Khu 7Tổ 43 201582
Khu 7Tổ 44a 201583
Khu 7Tổ 44b 201584
Khu 7Tổ 4a 201571
Khu 7Tổ 4b 201572
Khu 7Tổ 5 201573
Khu 8 201517
Khu 8Tổ 45 201585
Khu 8Tổ 46 201586
Khu 8Tổ 47a 201587
Khu 8Tổ 47b 201588
Khu 8Tổ 50 201589
Khu 8Tổ 52 201592
Khu 8Tổ 53a 201590
Khu 8Tổ 53b 201591
Khu 8Tổ 54a 201593
Khu 8Tổ 54b 201594
Khu 8Tổ 54c 201595
Khu 8Tổ 55 201596
Khu 8Tổ 56a 201597
Khu 8Tổ 56b 201598
Khu 8Tổ 57 201599
Khu 8Tổ 58 201600
Khu 8Tổ 59 201601
Khu 8Tổ 60 201602
Khu 9 201518
Khu 9Tổ 30 201616
Khu 9Tổ 31 201615
Khu 9Tổ 32a 201613
Khu 9Tổ 32b 201614
Khu 9Tổ 33 201612
Khu 9Tổ 34a 201608
Khu 9Tổ 34b 201609
Khu 9Tổ 35a 201606
Khu 9Tổ 35b 201607
Khu 9Tổ 36a 201603
Khu 9Tổ 36b 201604
Khu 9Tổ 36c 201605
Khu 9Tổ 39a 201610
Khu 9Tổ 39b 201611

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hạ Long

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bạch Đằng75
Phường Bãi Cháy193
Phường Cao Thắng174
Phường Cao Xanh68
Phường Đại Yên10
Phường Giếng Đáy109
Phường Hà Khánh36
Phường Hà Khẩu101
Phường Hà Lầm95
Phường Hà Phong107
Phường Hà Trung76
Phường Hà Tu139
Phường Hòn Gai48
Phường Hồng Hà172
Phường Hồng Hải154
Phường Hùng Thắng39
Phường Trần Hưng Đạo28
Phường Tuần Châu23
Phường Việt Hưng14
Phường Yết Kiêu79

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Quảng Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố tỉnh Hạ Long011xx1740221.580271,9503815
Thành phố Cẩm Phả
012xx1569195.800 486,5 403
Thành phố Móng Cái
015xx188
80.000 516,60155
Thành phố Uông Bí
023xx527
151.072256,3077589
Huyện Ba Chẽ
020xx118
18.877608,631
Huyện Bình Liêu
017xx104
27.629 47558
Huyện Cô Tô
014xx28
4.98547,4 105
Huyện Đầm Hà
018xx79
33.219412,4 81
Thị xã Đông Triều
024xx340
156.627 397,2394
Huyện Hải Hà
016xx133
52.729 526,1100
Huyện Hoành Bồ
021xx182
46.288 844,655
Huyện Tiên Yên
019xx128
44.352437,6101
Huyện Vân Đồn
013xx110
40.204553,272.7
Thị xã Quảng Yên (Huyện Yên Hưng cũ)

022xx206
132.600331,9400

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post