Phường Mai Dịch – Cầu Giấy cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Cầu Giấy , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Mai Dịch – Cầu Giấy

Bản đồ Phường Mai Dịch – Cầu Giấy

Đường Doãn Kế Thiện1-347, 2-106 122809
Đường Hồ Tùng Mậu1-105, 2-198 122865
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 101-47, 2-100 122870
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 1051-45, 2-26 122868
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 931-29, 2-40 122866
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 951-11, 2-10 122867
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ Ca Múa Nhạc1-31, 2-32 122871
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ Văn Minh2-46 122869
Đường Lê Đức Thọ1-5, 2-2 122912
Đường Nguyễn Khả Trạc 122910
Đường Phạm Hùng2-8 122878
Đường Phạm Thận Duật 122911
Đường Phạm Văn Đồng2-206 122802
Đường Phạm Văn Đồng, Ngõ 11-71, 2-82 122803
Đường Phạm Văn Đồng, Ngõ 21-29, 2-26 122804
Đường Phạm Văn Đồng, Ngõ 31-31, 2-26 122805
Đường Phạm Văn Đồng, Ngõ 41-19, 2-38 122806
Đường Phạm Văn Đồng, Ngõ 51-23, 2-28 122807
Đường Phạm Văn Đồng, Ngõ 61-33, 2-20 122808
Khu tập thể Bệnh Viện 198Dãy nhà A 122881
Khu tập thể Bệnh Viện 198Dãy nhà B 122882
Khu tập thể Bệnh Viện 198Dãy nhà C 122883
Khu tập thể Bộ Đội Biên PhòngDãy nhà A1 122879
Khu tập thể Bộ Đội Biên PhòngDãy nhà A2 122880
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà A1 122839
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà A10 122848
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà A11 122849
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà A12 122850
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà A13 122851
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà A14 122853
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà A15 122852
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà A16 122854
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà A17 122855
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà A18 122856
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà A19 122857
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà A2 122840
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà A20 122858
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà A21 122859
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà A22 122860
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà A3 122841
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà A4 122842
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà A5 122843
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà A6 122844
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà A7 122845
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà A8 122846
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà A9 122847
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B1 122810
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B10 122819
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B11 122820
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B12 122821
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B13 122822
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B14 122823
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B15 122824
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B16 122825
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B17 122826
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B18 122827
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B19 122828, 122829
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B2 122811
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B21 122830
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B22 122831
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B23 122832
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B24 122833
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B25 122834
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B26 122835
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B27 122836
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B28 122837
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B29 122838
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B3 122812
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B4 122813
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B5 122814
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B6 122815
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B7 122816
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B8 122817
Khu tập thể Đồng XaDãy nhà B9 122818
Khu tập thể Nhà Hát Nhạc Vũ KịchDãy nhà A 122872
Khu tập thể Trường MúaDãy nhà C 122874
Khu tập thể Trường XiếcDãy nhà B 122873
Khu tập thể Văn công Mai DịchDãy nhà a 122907
Khu tập thể Viện 198Dãy nhà 122909
Phố Mai Dịch1-239, 2-160 122861
Phố Mai Dịch, Ngách 5, Ngõ 651-33, 2-30 122864
Phố Mai Dịch, Ngõ 1651-37, 2-20 122862
Phố Mai Dịch, Ngõ 651-61, 2-54 122863
Phố Trần Bình2-62 122875
Phố Trần Bình, Ngõ 421-29, 2-50 122876
Phố Trần Bình, Ngõ 581-45, 2-116 122877
Tổ 48 122884
Tổ 49 122885
Tổ 50 122886

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Cầu Giấy

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Dịch Vọng57
Phường Dịch Vọng Hậu134
Phường Mai Dịch90
Phường Nghĩa Đô48
Phường Nghĩa Tân109
Phường Quan Hoa31
Phường Trung Hòa54
Phường Yên Hòa154

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post