Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà A15 |
|
115331 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà A16 |
|
115332 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà A17 |
|
115333 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà A2 |
|
115303 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà A3 |
|
115329 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà A4 |
|
115304 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà A6 |
|
115305 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà A7 |
|
115330 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà A8 |
|
115306 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà B1 |
|
115308 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà B10 |
|
115311 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà B11 |
|
115309 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà B13 |
|
115310 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà C1 |
|
115307 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà C11 |
|
115340 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà C17 |
|
115341 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà C2 |
|
115334 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà C3 |
|
115335 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà C4 |
|
115336 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà C6 |
|
115337 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà C7 |
|
115338 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà C9 |
|
115339 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D1 |
|
115318 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D10 |
|
115314 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D11 |
|
115316 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D12 |
|
115317 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D13 |
|
115313 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D15 |
|
115322 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D2 |
|
115320 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D3 |
|
115319 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D4 |
|
115321 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D4b |
|
115323 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D5 |
|
115324 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D7 |
|
115325 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D8a |
|
115326 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà D9 |
|
115315 |
|
Khu tập thể Nam ĐồngDãy nhà K15 |
|
115327 |
|
Khu tập thể Nma ĐồngDãy nhà A1 |
|
115328 |
|
Khu tập thể Quân Khu Thủ ĐôDãy nhà A |
|
115343 |
|
Phố Đặng Văn Ngữ, Ngõ 614-28, 1-77 |
|
115346 |
|
Phố Đặng Văn Ngữ, Ngõ 621-9, 2-26 |
|
115344 |
|
Phố Đặng Văn Ngữ, Ngõ 641-27, 2-16 |
|
115345 |
|
Phố Hồ Đắc Di1-157, 2-18 |
|
115302 |
|
Phố Hồ Đắc Di, Ngõ 1191-67, 2-106 |
|
115312 |
|
Phố Nguyễn Lương Bằng1-185 |
|
115348 |
|
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ 1801-181, 2-164 |
|
115355 |
|
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ 731-55, 2-60 |
|
115349 |
|
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ 851-49, 2-68 |
|
115354 |
|
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ Liên Việt1-77, 2-66 |
|
115350 |
|
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ Xã Đàn 11-33, 2-60 |
|
115352 |
|
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ Xã Đàn 21-197, 2-214 |
|
115342 |
|
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ Xã Đàn 31-69, 2-60 |
|
115353 |
|
Phố Trần Hữu Tước1-191, 2-42 |
|
115351 |
|
Tổ 90 |
|
115347 |
|