Phường Phú Thuận – Huế cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Huế , thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Phú Thuận – Huế

Bản đồ Phường Phú Thuận – Huế

Đường Lê Duẩn1-541, 2-694 532952
Đường Lê DuẩnKiệt 489 A-b-c 532988
Đường Lê Duẩn, Kiệt 131-5 532980
Đường Lê Duẩn, Kiệt 1341-9, 2-10 532953
Đường Lê Duẩn, Kiệt 1441-9, 2-16 532954
Đường Lê Duẩn, Kiệt 1521-7, 2-10 532955
Đường Lê Duẩn, Kiệt 1601-15, 2-12 532956
Đường Lê Duẩn, Kiệt 1711-5, 2-4 532982
Đường Lê Duẩn, Kiệt 1741-11, 2-8 532957
Đường Lê Duẩn, Kiệt 1941-5, 2-8 532958
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2021-5 532959
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2071-7, 2-6 532983
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2261-7, 2-8 532960
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2291-5, 2-4 532984
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2401-7, 2-8 532961
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2441-9, 2- 532962
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2681-7, 2-10 532963
Đường Lê Duẩn, Kiệt 2871-5 532985
Đường Lê Duẩn, Kiệt 3131-5, 2-6 532986
Đường Lê Duẩn, Kiệt 3261-7, 2-10 532964
Đường Lê Duẩn, Kiệt 3422-8 532965
Đường Lê Duẩn, Kiệt 3821-7, 2-6 532966
Đường Lê Duẩn, Kiệt 3931-5, 2-4 532987
Đường Lê Duẩn, Kiệt 4001-5, 2-6 532967
Đường Lê Duẩn, Kiệt 4021-7, 2- 532968
Đường Lê Duẩn, Kiệt 4081-5, 2-8 532969
Đường Lê Duẩn, Kiệt 4181-5 532970
Đường Lê Duẩn, Kiệt 4261-5, 2-4 532971
Đường Lê Duẩn, Kiệt 471-5, 2-8 532981
Đường Lê Duẩn, Kiệt 4742-6 532972
Đường Lê Duẩn, Kiệt 4882-8 532973
Đường Lê Duẩn, Kiệt 4961-5, 2-6 532974
Đường Lê Duẩn, Kiệt 4971-5, 2-8 532989
Đường Lê Duẩn, Kiệt 5072-8 532990
Đường Lê Duẩn, Kiệt 5241-9, 2-8 532975
Đường Lê Duẩn, Kiệt 5821-9, 2-10 532976
Đường Lê Duẩn, Kiệt 5861-5, 2-18 532977
Đường Lê Duẩn, Kiệt 5921-9, 2-8 532978
Đường Lê Duẩn, Kiệt 6261-5, 2-8 532979
Đường Nguyễn Trãi324-336, 353-371 533010
Đường Tăng Bạt Hổ1-239, 2-292 532951
Đường Tăng Bạt Hổ1-79, 2-126 532997
Đường Tăng Bạt HổKiệt 116 533009
Đường Tăng Bạt HổKiệt 39 533001
Đường Tăng Bạt HổKiệt 40 533006
Đường Tăng Bạt HổKiệt 44 533007
Đường Tăng Bạt HổKiệt 9 533004
Đường Tăng Bạt Hổ, Kiệt 131-5 533003
Đường Tăng Bạt Hổ, Kiệt 271-7 533002
Đường Tăng Bạt Hổ, Kiệt 362-4 533005
Đường Tăng Bạt Hổ, Kiệt 451-5 533000
Đường Tăng Bạt Hổ, Kiệt 542-6 533008
Đường Tăng Bạt Hổ, Kiệt 592-6 532999
Đường Tăng Bạt Hổ, Kiệt 711-5, 2-8 532998
Đường Thái Phiên1-9, 2-8 532993
Đường Thái Phiên, Kiệt 22-8 532994
Đường Thái Phiên, Kiệt 82-6 532995
Đường Thái Phiên, Kiệt 91-7 532996
Đường Yết Kiêu1-9, 2-14 532991
Đường Yết Kiêu, Kiệt 141-5 532992

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huế

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Cựu101
Phường An Đông116
Phường An Hoà48
Phường An Tây60
Phường Đúc81
Phường Hương Long46
Phường Hương Sơ13
Phường Kim Long100
Phường Phú Bình52
Phường Phú Cát68
Phường Phú Hậu59
Phường Phú Hiệp82
Phường Phú Hoà26
Phường Phú Hội98
Phường Phú Nhuận90
Phường Phước Vĩnh137
Phường Phú Thuận60
Phường Tây Lộc151
Phường Thuận Hoà125
Phường Thuận Lộc89
Phường Thuận Thành126
Phường Thủy Biều73
Phường Thủy Xuân41
Phường Trường An149
Phường Vĩ Dạ84
Phường Vĩnh Ninh99
Phường Xuân Phú73

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Huế491xx2247339.82270,994.787
Huyện A Lưới
495xx134
42.5211.232,734
Thị xã Hương Thủy496xx225
96.525 458,1749211
Thị xã Hương Trà
494xx154
118.354 518,534228
Huyện Nam Đông497xx70
22.56665235
Huyện Phong Điền
493xx149
88.090955,792
Huyện Phú Lộc
498xx166
134.322 729,6184
Huyện Phú Vang
499xx157
171.231 280,31611
Huyện Quảng Điền
492xx157
82.811163,3514

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post