Phường Tân Tiến – Biên Hòa cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Biên Hòa , thuộc Tỉnh Đồng Nai , vùng Đông Nam Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Tân Tiến – Biên Hòa

Bản đồ Phường Tân Tiến – Biên Hòa

Đường Đồng Khởi811888
Đường Nguyễn Ái Quốc2-452811887
Đường Nguyễn Ái Quốc, Ngõ 121-15, 2-28811901
Đường Nguyễn Ái Quốc, Ngõ 1201, 2-32811903
Đường Nguyễn Ái Quốc, Ngõ 120, Ngách 451-9811904
Đường Nguyễn Ái Quốc, Ngõ 120, Ngách 471-9811905
Đường Nguyễn Ái Quốc, Ngõ 120, Ngách 681-39, 2-24811906, 811907
Đường Nguyễn Ái Quốc, Ngõ 120, Ngách 741-41, 2-38811908
Đường Nguyễn Ái Quốc, Ngõ 1421-41, 2-32811909
Đường Nguyễn Ái Quốc, Ngõ 142, Ngách 111-39811910
Đường Nguyễn Ái Quốc, Ngõ 1522-20811911
Đường Nguyễn Ái Quốc, Ngõ 1642-24, 3-17811912
Đường Nguyễn Ái Quốc, Ngõ 1843-63811913
Đường Nguyễn Ái Quốc, Ngõ 2201-41, 2-14811914
Đường Nguyễn Ái Quốc, Ngõ 2761-17, 2-34811915
Đường Nguyễn Ái Quốc, Ngõ 276, Ngách 341-53, 2-48811916
Đường Nguyễn Ái Quốc, Ngõ 3301-51, 2-14811917
Đường Nguyễn Ái Quốc, Ngõ 330, Ngách 141-45, 2-38811918
Đường Nguyễn Ái Quốc, Ngõ 3761-9811919
Đường Nguyễn Ái Quốc, Ngõ 421-15811902
Đường Nguyễn Ái Quốc, Ngõ 4201-13, 2-20811920
Đường Nguyễn Ái Quốc, Ngõ 420, Ngách 111-9811921
Đường Nguyễn Ái Quốc, Ngõ 420, Ngách 132-16811922
Đường Nguyễn Ái Quốc, Ngõ 420, Ngách 201-19, 2-20811923
Đường Phạm văn Thuận811932
Đường Phạm Văn Thuận811930
Đường Phạm Văn Thuận, Ngõ 1011-5811890
Đường Phạm Văn Thuận, Ngõ 1451-17811891
Đường Phạm Văn Thuận, Ngõ 1632-48, 5-79811892
Đường Phạm Văn Thuận, Ngõ 163, Ngách 111-9, 2-30811893
Đường Phạm Văn Thuận, Ngõ 1971-59, 2-52811894
Đường Phạm Văn Thuận, Ngõ 197, Ngách 261-9811895
Đường Phạm Văn Thuận, Ngõ 197, Ngách 541-35811896
Đường Phạm Văn Thuận, Ngõ 2171-15, 2-18811897
Đường Phạm Văn Thuận, Ngõ 571-9811884
Đường Phạm Văn Thuận, Ngõ 591-9, 2-16811889
Đường Phan Trung811886
Đường Phan Trung, Ngách 35Ngõ 335811899
Đường Phan Trung, Ngõ 3351-115811898
Đường Phan Trung, Ngõ 3571-177811900
Khu cư xá Công Ty Xây Dựng Số 1 Đường Đồng KhởiDãy nhà A811924
Khu cư xá Công Ty Xây Dựng Số 1 Đường Đồng KhởiDãy nhà B811925
Khu cư xá Công Ty Xây Dựng Số 1 Đường Đồng KhởiDãy nhà C811926
Khu cư xá Công Ty Xây Dựng Số 1 Đường Đồng KhởiDãy nhà E811927
Khu cư xá Công Ty Xây Dựng Số 1 Đường Đồng KhởiDãy nhà H811929
Khu cư xá Công Ty Xây Dựng Số 1 Đường Đồng KhởiDãy nhà K811928

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Biên Hòa

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Bình38
Phường Bình Đa57
Phường Bửu Hoà6
Phường Bửu Long41
Phường Hoà Bình12
Phường Hố Nai13
Phường Long Bình13
Phường Long Bình Tân7
Phường Quang Vinh48
Phường Quyết Thắng38
Phường Tam Hiệp107
Phường Tam Hoà78
Phường Tân Biên12
Phường Tân Hiệp63
Phường Tân Hoà11
Phường Tân Mai102
Phường Tân Phong88
Phường Tân Tiến47
Phường Tân Vạn5
Phường Thanh Bình52
Phường Thống Nhất92
Phường Trảng Dài51
Phường Trung Dũng82
Xã An Hoà4
Xã Hiệp Hoà3
Xã Hoá An6
Xã Long Hưng2
Xã Phước Tân6
Xã Tam Phước9
Xã Tân Hạnh6

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Đồng Nai

Mã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Biên Hòa
761xx1099
1.104.495264,14.184
Thị xã Long Khánh
7645x - 7649x192
130.704194,1673
Huyện Cẩm Mỹ
765xx81
137.870468295
Huyện Định Quán
767xx110
191.340966,5198
Huyện Long Thành
7620x - 7624x98
188.594431,0102438
Huyện Nhơn Trạch
7625x - 7629x60
158.256410,9385
Huyện Tân Phú
768xx145
155.926775201
Huyện Thống Nhất
7640x - 7644x45
146.932247,2594
Huyện Trảng Bom
763xx74
245.729326,1753
Huyện Vĩnh Cửu
769xx67
124.9121.092114
Huyện Xuân Lộc
766xx83
205.547726,8283

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841
50 → 59
8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²
Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²
Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ

 

New Post