Phường Vĩ Dạ – Huế cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Huế , thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Vĩ Dạ – Huế

Bản đồ Phường Vĩ Dạ – Huế

Đường Cao Xuân Dục 531577
Đường Dục Thanh 531592
Đường Hà Huy Giáp 531586
Đường Hàn Mạc Tử1-183, 2-86 531512
Đường Hàn Mạc TửHẻm 115 531522
Đường Hàn Mạc TửHẻm 125 531523
Đường Hàn Mạc TửHẻm 13 531513
Đường Hàn Mạc TửHẻm 131 531524
Đường Hàn Mạc TửHẻm 137 531525
Đường Hàn Mạc TửHẻm 157 531526
Đường Hàn Mạc TửHẻm 159 531527
Đường Hàn Mạc TửHẻm 169 531528
Đường Hàn Mạc TửHẻm 17 531514
Đường Hàn Mạc TửHẻm 177 531529
Đường Hàn Mạc TửHẻm 181 531530
Đường Hàn Mạc TửHẻm 21 531515
Đường Hàn Mạc TửHẻm 34 531531
Đường Hàn Mạc TửHẻm 37 531516
Đường Hàn Mạc TửHẻm 44 531532
Đường Hàn Mạc TửHẻm 49 531517
Đường Hàn Mạc TửHẻm 52 531533
Đường Hàn Mạc TửHẻm 53 531518
Đường Hàn Mạc TửHẻm 73 531519
Đường Hàn Mạc TửHẻm 78 531534
Đường Hàn Mạc TửHẻm 81 531521
Đường Hoàng Thông 531588
Đường Hồng Thiết 531596
Đường Lâm Hoằng1-57, 2-22 531568
Đường Lưu Hữu Phước 531581
Đường Nguyễn An Ninh 531591
Đường Nguyễn Khoa Vy 531597
Đường Nguyễn Phan Chánh 531595
Đường Nguyễn Quý Anh 531590
Đường Nguyễn Sinh Cung1-315, 2-320 531535
Đường Nguyễn Sinh CungHẻm 108 531543
Đường Nguyễn Sinh CungHẻm 11 531536
Đường Nguyễn Sinh CungHẻm 136 531544
Đường Nguyễn Sinh CungHẻm 153 531546
Đường Nguyễn Sinh CungHẻm 160 531545
Đường Nguyễn Sinh CungHẻm 18 531538
Đường Nguyễn Sinh CungHẻm 185 531548
Đường Nguyễn Sinh CungHẻm 187 531549
Đường Nguyễn Sinh CungHẻm 199 531550
Đường Nguyễn Sinh CungHẻm 219 531551
Đường Nguyễn Sinh CungHẻm 220 531547
Đường Nguyễn Sinh CungHẻm 280 531552
Đường Nguyễn Sinh CungHẻm 29 531537
Đường Nguyễn Sinh CungHẻm 312 531553
Đường Nguyễn Sinh CungHẻm 318 531554
Đường Nguyễn Sinh CungHẻm 42 531539
Đường Nguyễn Sinh CungHẻm 64 531540
Đường Nguyễn Sinh CungHẻm 73 531541
Đường Nguyễn Sinh CungHẻm 82 531542
Đường Nguyễn Sinh Khiêm 531587
Đường Nguyễn Sinh Sắc1-37, 2-30 531578
Đường Nguyễn Trinh Nhất 531594
Đường Pác Bó 531593
Đường Phạm Văn Đồng 531563, 531585
Đường Phan Văn Trường1-177, 2-160 531579
Đường Thanh Tịnh1-65, 2-40 531562, 531584
Đường Trương Gia Mô 531580
Đường Tùng Thiện Vương1-107, 2-80 531556
Đường Tùng Thiện VươngHẻm 15 531557
Đường Tùng Thiện VươngHẻm 25 531558
Đường Tùng Thiện VươngHẻm 47 531559
Đường Tùng Thiện VươngHẻm 75 531560
Đường Tùng Thiện VươngHẻm 93 531561
Đường Tuy Lý Vương 531555
Đường Tuy Lý Vương1-111, 2-78 531583
Đường Ưng Bình1-47, 2-22 531567
Đường Việt Bắc 531589
Đường Xuân Thuỷ1-81 531582
Khu đô thị Nam Vĩ Dạ, Lô nhà 1 531564
Khu đô thị Nam Vĩ Dạ, Lô nhà 2 531565
Khu đô thị Nam Vĩ Dạ, Lô nhà 3 531566
Khu đô thị Nam Vĩ Dạ, Lô nhà 4 531573
Khu đô thị Nam Vĩ Dạ, Lô nhà 5 531574
Khu đô thị Nam Vĩ Dạ, Lô nhà 6 531575
Khu đô thị Nam Vĩ Dạ, Lô nhà 7 531576
Khu Vực VTổ 1-7, Cụm 531569
Khu Vực ViTổ 8-14, Cụm 531570
Khu Vực ViiTổ 15-22, Cụm 531571

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huế

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Cựu101
Phường An Đông116
Phường An Hoà48
Phường An Tây60
Phường Đúc81
Phường Hương Long46
Phường Hương Sơ13
Phường Kim Long100
Phường Phú Bình52
Phường Phú Cát68
Phường Phú Hậu59
Phường Phú Hiệp82
Phường Phú Hoà26
Phường Phú Hội98
Phường Phú Nhuận90
Phường Phước Vĩnh137
Phường Phú Thuận60
Phường Tây Lộc151
Phường Thuận Hoà125
Phường Thuận Lộc89
Phường Thuận Thành126
Phường Thủy Biều73
Phường Thủy Xuân41
Phường Trường An149
Phường Vĩ Dạ84
Phường Vĩnh Ninh99
Phường Xuân Phú73

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Huế491xx2247339.82270,994.787
Huyện A Lưới
495xx134
42.5211.232,734
Thị xã Hương Thủy496xx225
96.525 458,1749211
Thị xã Hương Trà
494xx154
118.354 518,534228
Huyện Nam Đông497xx70
22.56665235
Huyện Phong Điền
493xx149
88.090955,792
Huyện Phú Lộc
498xx166
134.322 729,6184
Huyện Phú Vang
499xx157
171.231 280,31611
Huyện Quảng Điền
492xx157
82.811163,3514

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post