Phường Phú Hiệp – Huế cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Huế , thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế , vùng Bắc Trung Bộ

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Phú Hiệp – Huế

Bản đồ Phường Phú Hiệp – Huế

Đường Bạch Đằng160-376 531781
Đường Bạch Đằng, Hẻm 1901-13, 2-18 531782
Đường Bạch Đằng, Hẻm 190, Ngách 101-5, 2-6 531783
Đường Bạch Đằng, Hẻm 190, Ngách 51-5, 2-4 531784
Đường Bạch Đằng, Hẻm 2201-19, 2-42 531785
Đường Bạch Đằng, Hẻm 2281-23, 2-24 531786
Đường Bạch Đằng, Hẻm 228, Ngách 162-6 531787
Đường Bạch Đằng, Hẻm 228, Ngách 261-11, 2-8 531790
Đường Bạch Đằng, Hẻm 228, Ngách 71-15, 2-20 531788
Đường Bạch Đằng, Hẻm 228, Ngách 81-31, 2-24 531789
Đường Bạch Đằng, Hẻm 2721-11, 2-8 531791
Đường Bạch Đằng, Hẻm 2781-31, 2-8 531792
Đường Bạch Đằng, Hẻm 278, Ngách 11-3, 2-4 531793
Đường Bạch Đằng, Hẻm 2901-21, 2-32 531794
Đường Bạch Đằng, Hẻm 290, Ngách 21-7 531795
Đường Bạch Đằng, Hẻm 3001-19, 2-20 531796
Đường Bạch Đằng, Hẻm 3181-9, 2-10 531797
Đường Bạch Đằng, Hẻm 3201-45, 2-64 531798
Đường Bạch Đằng, Hẻm 320, Ngách 182-10 531799
Đường Bạch Đằng, Hẻm 320, Ngách 241-5, 2-6 531800
Đường Bạch Đằng, Hẻm 320, Ngách 302-6 531801
Đường Bạch Đằng, Hẻm 320, Ngách 341-11 531802
Đường Bạch Đằng, Hẻm 320, Ngách 361-9, 2-6 531803
Đường Bạch Đằng, Hẻm 320, Ngách 442-4 531804
Đường Bạch Đằng, Hẻm 3321-11, 2-18 531805
Đường Bạch Đằng, Hẻm 3761-53, 2-42 531806
Đường Cao Bá Quát1-43 531765
Đường Cao Bá Quát, Hẻm 191-5, 2-10 531767
Đường Cao Bá Quát, Hẻm 251-19, 2-30 531768
Đường Cao Bá Quát, Hẻm 331-21, 2-18 531769
Đường Cao Bá Quát, Hẻm 71-11, 2-14 531766
Đường Chi Lăng222-344, 239-377 531740
Đường Chi Lăng, Hẻm 2551-21, 2-18 531741
Đường Chi Lăng, Hẻm 2571-41, 2-36 531742
Đường Chi Lăng, Hẻm 2711-45, 2-70 531743
Đường Chi Lăng, Hẻm 2811-27, 2-16 531744
Đường Chi Lăng, Hẻm 2871-7 531745
Đường Chi Lăng, Hẻm 2901-3 531746
Đường Chi Lăng, Hẻm 2921-5 531747
Đường Chi Lăng, Hẻm 2982-8 531748
Đường Chi Lăng, Kiệt 3571-39, 2-26 531820
Đường Hồ Xuân Hương1-43, 2-58 531754
Đường Hồ Xuân Hương, Hẻm 111-7, 2-20 531762
Đường Hồ Xuân Hương, Hẻm 191-17, 2-20 531757
Đường Hồ Xuân Hương, Hẻm 21-11 531764
Đường Hồ Xuân Hương, Hẻm 271, 2-4 531756
Đường Hồ Xuân Hương, Hẻm 401-11, 2-12 531755
Đường Hồ Xuân Hương, Hẻm 81-25, 2-20 531758
Đường Hồ Xuân Hương, Hẻm 8, Ngách 101-19, 2-26 531760
Đường Hồ Xuân Hương, Hẻm 8, Ngách 141-21, 2-28 531761
Đường Hồ Xuân Hương, Hẻm 8, Ngách 81-21, 2-30 531759
Đường Hồ Xuân Hương, Hẻm 91-7 531763
Đường Lê Đình Chinh1-49, 2-48 531808
Đường Lê Đình Chinh, Hẻm 111-9, 2-8 531810
Đường Lê Đình Chinh, Hẻm 201-17, 2-16 531809
Đường Nguyễn Bĩnh Khiêm2-56 531749
Đường Nguyễn Bĩnh Khiêm, Hẻm 101-17, 2-12 531752
Đường Nguyễn Bĩnh Khiêm, Hẻm 301-21, 2-18 531750
Đường Nguyễn Bĩnh Khiêm, Hẻm 30, Ngách 101-9 531751
Đường Nguyễn Chín Thanh, Hẻm 91-3 531780
Đường Nguyễn Chí Thanh1-127, 92-154 531770
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 1091-5 531774
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 1121-29, 2-30 531775
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 1211-67, 2-68 531771
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 1231-21, 2-20 531772
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 1281-31, 2-30 531773
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 411-7, 2-8 531779
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 591-7, 2-8 531778
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 711-5, 2-6 531777
Đường Nguyễn Chí Thanh, Hẻm 951-13, 2-18 531776
Đường Phùng Khắc Khoan1-85, 2-52 531811
Đường Phùng Khắc Khoan, Hẻm 161-21, 2-18 531813
Đường Phùng Khắc Khoan, Hẻm 252-8 531812
Đường Phùng Khắc Khoan, Hẻm 291-5, 2-4 531814
Đường Phùng Khắc Khoan, Hẻm 391-9, 2-16 531815
Đường Phùng Khắc Khoan, Hẻm 451-19, 2-20 531816
Đường Phùng Khắc Khoan, Hẻm 522-24 531817
Đường Phùng Khắc Khoan, Hẻm 591-9, 2-6 531818
Đường Phùng Khắc Khoan, Hẻm 731-19, 2-38 531819
Đường Trần Quang Long 531821
Khu tập thể Ti-tan, Dãy nhà 116 Nguyễn Bĩnh Khiêm 531753
Khu Vạn ĐòTổ 18, Cụm 531807

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Huế

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường An Cựu101
Phường An Đông116
Phường An Hoà48
Phường An Tây60
Phường Đúc81
Phường Hương Long46
Phường Hương Sơ13
Phường Kim Long100
Phường Phú Bình52
Phường Phú Cát68
Phường Phú Hậu59
Phường Phú Hiệp82
Phường Phú Hoà26
Phường Phú Hội98
Phường Phú Nhuận90
Phường Phước Vĩnh137
Phường Phú Thuận60
Phường Tây Lộc151
Phường Thuận Hoà125
Phường Thuận Lộc89
Phường Thuận Thành126
Phường Thủy Biều73
Phường Thủy Xuân41
Phường Trường An149
Phường Vĩ Dạ84
Phường Vĩnh Ninh99
Phường Xuân Phú73

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Thừa Thiên Huế

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Huế491xx2247339.82270,994.787
Huyện A Lưới
495xx134
42.5211.232,734
Thị xã Hương Thủy496xx225
96.525 458,1749211
Thị xã Hương Trà
494xx154
118.354 518,534228
Huyện Nam Đông497xx70
22.56665235
Huyện Phong Điền
493xx149
88.090955,792
Huyện Phú Lộc
498xx166
134.322 729,6184
Huyện Phú Vang
499xx157
171.231 280,31611
Huyện Quảng Điền
492xx157
82.811163,3514

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Trung Bộ

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Tỉnh Hà Tĩnh45xxx - 46xxx48xxxx23938 1.242.700 5.997,3 km² 207 người/km²
Tỉnh Nghệ An43xxx - 44xxx46xxxx –
47xxxx
23837 2.978.700 16.493,7km² 108người/km²
Tỉnh Quảng Bình47xxx51xxxx23273 863.400 8.065,3 km² 107 người/km²
Tỉnh Quảng Trị48xxx52xxxx23374 612.500 4.739,8 km² 129 người/km²
Tỉnh Thanh Hoá40xxx - 42xxx44xxxx –
45xxxx
23736 3.712.600 11.130,2 km² 332 người/km²
Tỉnh Thừa Thiên Huế49xxx53xxxx23475 1.143.572 5.033,2 km² 228 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Bắc Trung Bộ

New Post