Đường Chu Mạnh Trinh1-9 |
|
532446 |
|
Đường Đạm Phương1-59, 2- |
|
532411 |
|
Đường Đặng Nguyên Cẩn2-6 |
|
532447 |
|
Đường Dã Tượng1-27, 2- |
|
532440 |
|
Đường Dương Hoà1-67, 2-60 |
|
532444 |
|
Đường Hoà Mỹ1-69, 2-66 |
|
532443 |
|
Đường Hoàng Diệu1-107, 2-136 |
|
532400 |
|
Đường Hoàng DiệuKiệt 18 |
|
532495 |
|
Đường Hoàng Diệu, Hẻm 1362-8 |
|
532401 |
|
Đường Hoàng Diệu, Hẻm 151-13, 2-14 |
|
532410 |
|
Đường Hoàng Diệu, Hẻm 191-29, 2-24 |
|
532409 |
|
Đường Hoàng Diệu, Hẻm 201-15, 2-38 |
|
532408 |
|
Đường Hoàng Diệu, Hẻm 261-19, 2-26 |
|
532405 |
|
Đường Hoàng Diệu, Hẻm 351-23, 2-22 |
|
532406 |
|
Đường Hoàng Diệu, Hẻm 35, Ngách 101-11, 2-6 |
|
532407 |
|
Đường Hoàng Diệu, Hẻm 381-29, 2-30 |
|
532404 |
|
Đường Hoàng Diệu, Hẻm 641-23, 2-20 |
|
532403 |
|
Đường Hoàng Diệu, Hẻm 841-5, 2-8 |
|
532402 |
|
Đường La Sơn Phu Tỉư, Hẻm 101-7, 2-6 |
|
532378 |
|
Đường La Sơn Phu Tử1-71, 2-56 |
|
532373 |
|
Đường La Sơn Phu Tử, Hẻm 12-22 |
|
532375 |
|
Đường La Sơn Phu Tử, Hẻm 141-15, 2-20 |
|
532379 |
|
Đường La Sơn Phu Tử, Hẻm 21-17, 2-10 |
|
532374 |
|
Đường La Sơn Phu Tử, Hẻm 201-31, 2-38 |
|
532380 |
|
Đường La Sơn Phu Tử, Hẻm 242-8 |
|
532381 |
|
Đường La Sơn Phu Tử, Hẻm 261-35 |
|
532382 |
|
Đường La Sơn Phu Tử, Hẻm 271-39, 2-30 |
|
532383 |
|
Đường La Sơn Phu Tử, Hẻm 41, 2- |
|
532376 |
|
Đường La Sơn Phu Tử, Hẻm 541-15 |
|
532384 |
|
Đường La Sơn Phu Tử, Hẻm 72-12 |
|
532377 |
|
Đường Lê Đại Hành1-89, 2-132 |
|
532413 |
|
Đường Lê Đại Hành, Hẻm 772-18 |
|
532414 |
|
Đường Lê Đại Hành, Hẻm 791-19, 2-16 |
|
532415 |
|
Đường Lê Đại Hành, Hẻm 851, 2- |
|
532416 |
|
Đường Lê Đại Hành, Hẻm 871, 2-6 |
|
532417 |
|
Đường Lê Đại Hành, Hẻm 921, 2-26 |
|
532418 |
|
Đường Lê Hữu Trác1-21, 2-18 |
|
532459 |
|
Đường Lê Hữu Trác, Hẻm 151-11, 2-10 |
|
532461 |
|
Đường Lê Hữu Trác, Hẻm 191-11, 2-4 |
|
532460 |
|
Đường Lê Hữu Trác, Hẻm 51-7, 2-8 |
|
532463 |
|
Đường Lê Hữu Trác, Hẻm 91-7, 2-8 |
|
532462 |
|
Đường Lê Ngọc Hân1-29, 2-30 |
|
532428 |
|
Đường Lê Ngọc Hân, Hẻm 131-7, 2-8 |
|
532429 |
|
Đường Lê Ngọc Hân, Hẻm 171-5, 2-6 |
|
532430 |
|
Đường Lê Ngọc Hân, Hẻm 231-5, 2- |
|
532431 |
|
Đường Lê Văn Miến1-31, 2-28 |
|
532471 |
|
Đường Lương Ngọc Quyến1-117, 2-188 |
|
532465 |
|
Đường Lương Ngọc QuyếnKiệt 48 |
|
532494 |
|
Đường Lương Ngọc QuyếnKiệt 70 |
|
532493 |
|
Đường Mai An Tiêm1-27, 2-28 |
|
532432 |
|
Đường Ngô Thế Lân1-131, 2-68 |
|
532351 |
|
Đường Ngô Thế Lân 103, Hẻm 1031-13 |
|
532361 |
|
Đường Ngô Thế Lân, Hẻm 1111-25, 2-14 |
|
532362 |
|
Đường Ngô Thế Lân, Hẻm 311-7, 2-8 |
|
532352 |
|
Đường Ngô Thế Lân, Hẻm 371-9, 2-8 |
|
532353 |
|
Đường Ngô Thế Lân, Hẻm 591-9, 2-6 |
|
532354 |
|
Đường Ngô Thế Lân, Hẻm 631-9, 2-4 |
|
532355 |
|
Đường Ngô Thế Lân, Hẻm 671-27, 2-6 |
|
532356 |
|
Đường Ngô Thế Lân, Hẻm 67, Ngách 61-7 |
|
532357 |
|
Đường Ngô Thế Lân, Hẻm 711-11, 2-14 |
|
532358 |
|
Đường Ngô Thế Lân, Hẻm 71, Ngách 52-6 |
|
532359 |
|
Đường Ngô Thế Lân, Hẻm 871-11, 2-14 |
|
532360 |
|
Đường Nguyễn Hữu Huân1-27, 2-46 |
|
532496 |
|
Đường Nguyễn Hữu Huân, Kiệt 11-7, 2-8 |
|
532497 |
|
Đường Nguyễn Hữu Huân, Kiệt 21-7, 2-8 |
|
532498 |
|
Đường Nguyễn Hữu Huân, Kiệt 31-7, 2-8 |
|
532499 |
|
Đường Nguyễn Hữu Huân, Kiệt 41-7, 2-8 |
|
532500 |
|
Đường Nguyễn Quanbg Bích1-37, 2-34 |
|
532419 |
|
Đường Nguyễn Quanbg Bích, Hẻm 251-7, 2-6 |
|
532420 |
|
Đường Nguyễn Quyền1-15 |
|
532458 |
|
Đường Nguyễn Thượng Hiền1-27 |
|
532441 |
|
Đường Nguyễn Trãi140-322, 167-351 |
|
532385 |
|
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 1442-18 |
|
532386 |
|
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 1721-41 |
|
532388 |
|
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 1951-37, 2-26 |
|
532387 |
|
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 2181-21, 2-12 |
|
532390 |
|
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 2211-9 |
|
532389 |
|
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 2241-11, 2-8 |
|
532391 |
|
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 2321-15, 2-8 |
|
532392 |
|
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 2401-23, 2-18 |
|
532393 |
|
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 2461-5, 2-18 |
|
532394 |
|
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 3081-5, 2-6 |
|
532395 |
|
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 3121-11, 2-6 |
|
532396 |
|
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 3141-9, 2-6 |
|
532397 |
|
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 3331-5, 2-4 |
|
532398 |
|
Đường Nguyễn Trãi, Hẻm 3411-9, 2-10 |
|
532399 |
|
Đường Nguyễn Văn Trỗi1-25, 2-32 |
|
532421 |
|
Đường Nguyễn Văn TrỗiKiệt 3 |
|
532492 |
|
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Hẻm 191-3, 2-8 |
|
532423 |
|
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Hẻm 251-13, 2- |
|
532424 |
|
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Hẻm 302-8 |
|
532425 |
|
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Hẻm 91-11, 2-18 |
|
532422 |
|
Đường Phan Huy Chú1-23, 2-8 |
|
532453 |
|
Đường Phan Huy Chú, Hẻm 11-7, 2-8 |
|
532454 |
|
Đường Phan Huy Chú, Hẻm 21-7, 2-8 |
|
532455 |
|
Đường Phan Huy Chú, Hẻm 31-7, 2-8 |
|
532456 |
|
Đường Phan Huy Chú, Hẻm 41-7, 2-8 |
|
532457 |
|
Đường Phan Văn Trị1-7, 2-12 |
|
532501 |
|
Đường Thái Phiên15-133, 8-116 |
|
532449 |
|
Đường Thái PhiênKiệt 72 |
|
532491 |
|
Đường Thái Phiên, Hẻm 441, 2-16 |
|
532452 |
|
Đường Thái Phiên, Hẻm 511-17, 2-22 |
|
532450 |
|
Đường Thái Phiên, Hẻm 561-11, 2-8 |
|
532451 |
|
Đường Thánh Gióng1-55, 2-50 |
|
532464 |
|
Đường Thánh Gióng, Hẻm 11-7 |
|
532470 |
|
Đường Thánh Gióng, Hẻm 141-9, 2-10 |
|
532468 |
|
Đường Thánh Gióng, Hẻm 181-21, 2-20 |
|
532467 |
|
Đường Thánh Gióng, Hẻm 211-27, 2-24 |
|
532466 |
|
Đường Thánh Gióng, Hẻm 51-15, 2-8 |
|
532469 |
|
Đường Thanh Lam Bồ1-71, 2-60 |
|
532442 |
|
Đường Thân Trọng Một2-52 |
|
532412 |
|
Đường Tôn Thất Thiệp108-270, 51-127 |
|
532474 |
|
Đường Tôn Thất Thiệp110-270, 51-125 |
|
532448 |
|
Đường Tôn Thất ThiệpKiệt 118 |
|
532487 |
|
Đường Tôn Thất ThiệpKiệt 158 |
|
532482 |
|
Đường Tôn Thất ThiệpKiệt 162 |
|
532483 |
|
Đường Tôn Thất ThiệpKiệt 188 |
|
532484 |
|
Đường Tôn Thất ThiệpKiệt 258 |
|
532481 |
|
Đường Tôn Thất ThiệpKiệt 55 |
|
532475 |
|
Đường Tôn Thất ThiệpKiệt 59 |
|
532476 |
|
Đường Tôn Thất ThiệpKiệt 61 |
|
532477 |
|
Đường Tôn Thất ThiệpKiệt 63 |
|
532478 |
|
Đường Tôn Thất ThiệpKiệt 71 |
|
532479 |
|
Đường Tôn Thất ThiệpKiệt 79 |
|
532480 |
|
Đường Tôn Thất ThiệpKiệt 85 |
|
532488 |
|
Đường Tôn Thất ThiệpKiệt 91 |
|
532486 |
|
Đường Tôn Thất ThiệpKiệt 93 |
|
532485 |
|
Đường Tôn Thất ThiệpKiệt 97 |
|
532489 |
|
Đường Tôn Thất ThiệpKiệt 99 |
|
532490 |
|
Đường Trần Khánh Dư1-47, 2-66 |
|
532445 |
|
Đường Trần Nhân Tông1-69, 2-24 |
|
532426 |
|
Đường Trần Nhân Tông, Hẻm 371-9, 2-8 |
|
532427 |
|
Đường Trần Quốc Toản1-129, 2-166 |
|
532433 |
|
Đường Trần Quỗc Toản, Hẻm 1191-15, 2-10 |
|
532434 |
|
Đường Trần Quốc Toản, Hẻm 1291-9 |
|
532435 |
|
Đường Trần Quỗc Toản, Hẻm 1421-5, 2- |
|
532436 |
|
Đường Trần Quỗc Toản, Hẻm 1461-27, 2- |
|
532437 |
|
Đường Trần Quỗc Toản, Hẻm 146, Ngách 51-9, 2-8 |
|
532438 |
|
Đường Trần Quỗc Toản, Hẻm 1561-5 |
|
532439 |
|
Đường Trần Văn Kỷ1-47, 2-20 |
|
532363 |
|
Đường Trần Văn Kỷ, Hẻm 132-4 |
|
532364 |
|
Đường Trần Văn Kỷ, Hẻm 192-14 |
|
532365 |
|
Đường Trần Văn Kỷ, Hẻm 312-8 |
|
532366 |
|
Đường Trần Văn Kỷ, Hẻm 352-18 |
|
532367 |
|
Đường Tú Xương2-26 |
|
532472 |
|
Đường Tú Xương, Hẻm 241-9, 2-16 |
|
532473 |
|
Khu tập thể Đại Học Nông LâmDãy nhà A |
|
532368 |
|
Khu tập thể Đại Học Nông LâmDãy nhà B |
|
532369 |
|
Khu tập thể Đại Học Nông LâmDãy nhà C |
|
532370 |
|
Khu tập thể Đại Học Nông LâmDãy nhà D |
|
532371 |
|
Khu tập thể Đại Học Nông LâmDãy nhà E |
|
532372 |
|