Đường Đinh Tiên Hoàng104-390, 45-171 |
|
532165 |
|
Đường Đinh Tiên HoàngKiệt 165 |
|
532175 |
|
Đường Đinh Tiên HoàngKiệt 286 |
|
532168 |
|
Đường Đinh Tiên HoàngKiệt 292 |
|
532169 |
|
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 1371-65, 2-40 |
|
532171 |
|
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 137, Ngách 321-9, 2-10 |
|
532172 |
|
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 1641-7, 2-10 |
|
532166 |
|
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 2781-19, 2-8 |
|
532167 |
|
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 3661-9, 2-6 |
|
532170 |
|
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 3761, 2- |
|
532173 |
|
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 3781-53, 2-32 |
|
532174 |
|
Đường Đinh Tiên Hoàng, Kiệt 3901-25, 2-30 |
|
532176 |
|
Đường Lê Thánh Tôn29-147, 74-158 |
|
532211 |
|
Đường Lê Thánh Tôn, Kiệt 1001-35, 2-26 |
|
532217 |
|
Đường Lê Thánh Tôn, Kiệt 1121-5, 2-6 |
|
532216 |
|
Đường Lê Thánh Tôn, Kiệt 1151-7, 2-8 |
|
532213 |
|
Đường Lê Thánh Tôn, Kiệt 1171-7, 2-6 |
|
532214 |
|
Đường Lê Thánh Tôn, Kiệt 1221-7, 2-6 |
|
532215 |
|
Đường Lê Thánh Tôn, Kiệt 1451-29, 2-22 |
|
532212 |
|
Đường Lê Thánh Tôn, Kiệt 841-21, 2-22 |
|
532218 |
|
Đường Lê Trung Định1-85, 2-60 |
|
532134 |
|
Đường Lê Trung Định64-100, 69-127 |
|
532195 |
|
Đường Lê Trung Định, Hẻm 171-19, 2-10 |
|
532135 |
|
Đường Lê Trung Định, Hẻm 692-12 |
|
532136 |
|
Đường Lê Trung Định, Hẻm 731-9 |
|
532137 |
|
Đường Lương Y1-3, 2-70 |
|
532191 |
|
Đường Lương Y, Kiệt 161-51, 2-50 |
|
532193 |
|
Đường Lương Y, Kiệt 201-47, 2-52 |
|
532194 |
|
Đường Lương Y, Kiệt 81-19, 2-42 |
|
532192 |
|
Đường Lưu Trọng Lư1-39, 2-38 |
|
532154 |
|
Đường Mai Thúc Loan28-184 |
|
532219 |
|
Đường Mang Cá1-55, 2-58 |
|
532145 |
|
Đường Mang Cá, Hẻm 531-19 |
|
532147 |
|
Đường Mang Cá, Hẻm 71-19 |
|
532146 |
|
Đường Nguyễn Trực1-15, 2-16 |
|
532142 |
|
Đường Nguyễn Xuân Ôn1-115, 2-60 |
|
532141 |
|
Đường Nhật Lệ104-176, 113-211 |
|
532159 |
|
Đường Nhật Lệ, Kiệt 1081-5 |
|
532160 |
|
Đường Nhật Lệ, Kiệt 1101-45, 2-22 |
|
532161 |
|
Đường Nhật Lệ, Kiệt 1361-7, 2-8 |
|
532162 |
|
Đường Nhật Lệ, Kiệt 1701-25, 2-10 |
|
532164 |
|
Đường Nhật Lệ, Kiệt 1751-25, 2-4 |
|
532163 |
|
Đường Phạm Đình Hổ1-65, 2-64 |
|
532138 |
|
Đường Phạm Đình Hổ, Hẻm 571-7 |
|
532139 |
|
Đường Phan Huy Ích1-39 |
|
532156 |
|
Đường Tạ Quang Bửu48-152 |
|
532203 |
|
Đường Tạ Quang Bửu, Kiệt 1421-9 |
|
532204 |
|
Đường Thái Phiên118-180, 135-193 |
|
532130 |
|
Đường Thái Phiên, Hẻm 1801-7 |
|
532131 |
|
Đường Thái Phiên, Hẻm 1871-11 |
|
532132 |
|
Đường Thánh Gióng52-54, 57-127 |
|
532148 |
|
Đường Thánh Gióng, Hẻm 371-7, 2-6 |
|
532152 |
|
Đường Thánh Gióng, Hẻm 37, Ngách 91-7, 2-6 |
|
532153 |
|
Đường Thánh Gióng, Hẻm 471-27 |
|
532151 |
|
Đường Thánh Gióng, Hẻm 521-31, 2-32 |
|
532149 |
|
Đường Thánh Gióng, Hẻm 711-15, 2-8 |
|
532150 |
|
Đường Thế Lữ2-18 |
|
532155 |
|
Đường Tịnh Tâm1-59, 2-82 |
|
532205 |
|
Đường Tịnh Tâm, Kiệt 261-3, 2-12 |
|
532206 |
|
Đường Tịnh Tâm, Kiệt 381-9, 2-14 |
|
532207 |
|
Đường Tịnh Tâm, Kiệt 641-3, 2-6 |
|
532208 |
|
Đường Tịnh Tâm, Kiệt 721-9, 2-4 |
|
532209 |
|
Đường Tôn Thất Thuyết1, 2-70 |
|
532140 |
|
Đường Trần Nhật Duật1-59, 2-80 |
|
532157 |
|
Đường Trần Nhật Duật, Hẻm 581-9, 2- |
|
532158 |
|
Đường Trần Quý Cáp1-89, 2-44 |
|
532196 |
|
Đường Trần Quý Cáp, Kiệt 121-7 |
|
532198 |
|
Đường Trần Quý Cáp, Kiệt 161-5, 2-4 |
|
532199 |
|
Đường Trần Quý Cáp, Kiệt 201-47, 2-42 |
|
532200 |
|
Đường Trần Quý Cáp, Kiệt 261-15, 2-10 |
|
532201 |
|
Đường Trần Quý Cáp, Kiệt 341-19, 2-22 |
|
532202 |
|
Đường Trần Quý Cáp, Kiệt 41-29, 2-46 |
|
532197 |
|
Đường Trần Xuân Soạn1-29, 2-30 |
|
532143 |
|
Đường Trương Hán Siêu1-7 |
|
532144 |
|
Đường Xuân 6836-206, 97-279 |
|
532178 |
|
Đường Xuân 68Kiệt 133 |
|
532181 |
|
Đường Xuân 68, Kiệt 1121-15, 2-16 |
|
532186 |
|
Đường Xuân 68, Kiệt 1231-9 |
|
532179 |
|
Đường Xuân 68, Kiệt 1701-7, 2-18 |
|
532187 |
|
Đường Xuân 68, Kiệt 1721-15, 2-18 |
|
532188 |
|
Đường Xuân 68, Kiệt 1781-7, 2-6 |
|
532189 |
|
Đường Xuân 68, Kiệt 1801-19, 2-10 |
|
532190 |
|
Đường Xuân 68, Kiệt 521-21, 2-14 |
|
532180 |
|
Đường Xuân 68, Kiệt 561-9, 2-12 |
|
532182 |
|
Đường Xuân 68, Kiệt 641-15, 2-18 |
|
532183 |
|
Đường Xuân 68, Kiệt 781-9, 2-12 |
|
532184 |
|
Đường Xuân 68, Kiệt 961-17, 2-10 |
|
532185 |
|
Khu tập thể Bảo TàngDãy nhà 15 Đinh Tiên Hoàng |
|
532177 |
|
Khu tập thể Viện Kiểm SátDãy nhà 76 Tịnh Tâm |
|
532210 |
|