Đường Giải Phóng283-501, 84-360 |
|
121113 |
|
Đường Giải Phóng, Ngõ 1121-35, 2-32 |
|
121114 |
|
Đường Giải Phóng, Ngõ 1361-17, 2-14 |
|
121115 |
|
Đường Giải Phóng, Ngõ 1781-31, 2-24 |
|
121116 |
|
Đường Giải Phóng, Ngõ 1902-20 |
|
121117 |
|
Đường Giải Phóng, Ngõ 1922-24 |
|
121118 |
|
Đường Giải Phóng, Ngõ 2242-30 |
|
121119 |
|
Đường Giải Phóng, Ngõ 2642-18 |
|
121120 |
|
Đường Giải Phóng, Ngõ 3771-33, 2-30 |
|
121124 |
|
Đường Giải Phóng, Ngõ 3851-35, 2-34 |
|
121123 |
|
Đường Giải Phóng, Ngõ 3951-21, 2-18 |
|
121122 |
|
Đường Giải Phóng, Ngõ 435a1-35, 2-42 |
|
121121 |
|
Đường Trường Chinh1-155 |
|
121144 |
|
Đường Trường ChinhNgõ 105 |
|
121169 |
|
Đường Trường ChinhNgõ 47 |
|
121164, 121165 |
|
Đường Trường Chinh, Ngõ 11-15, 2-16 |
|
121145 |
|
Đường Trường Chinh, Ngõ 1031-21 |
|
121168 |
|
Đường Trường Chinh, Ngõ 109b1-25 |
|
121151 |
|
Đường Trường Chinh, Ngõ 109c1-77 |
|
121152 |
|
Đường Trường Chinh, Ngõ 1532-70 |
|
121153 |
|
Đường Trường Chinh, Ngõ 1552-208 |
|
121154 |
|
Đường Trường Chinh, Ngõ 190a1-45 |
|
121150 |
|
Đường Trường Chinh, Ngõ 411-31, 2-74 |
|
121147 |
|
Đường Trường Chinh, Ngõ 51-77, 2-92 |
|
121146 |
|
Đường Trường Chinh, Ngõ 532-20 |
|
121148 |
|
Đường Trường Chinh, Ngõ 632-14 |
|
121166 |
|
Đường Trường Chinh, Ngõ 811-27 |
|
121167 |
|
Đường Trường Chinh, Ngõ 972-24 |
|
121149 |
|
Đường Trường Trinh, Ngõ 32-16 |
|
121163 |
|
Phố Định Công2-120 |
|
121143 |
|
Phố Nguyễn Văn Trỗi1-115, 2-120 |
|
121126 |
|
Phố Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 115447-546 |
|
121135 |
|
Phố Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 121-75, 2-36 |
|
121127 |
|
Phố Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 321-29, 2-20 |
|
121128 |
|
Phố Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 342-28 |
|
121129 |
|
Phố Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 391-37 |
|
121131 |
|
Phố Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 611-19, 2-116 |
|
121132 |
|
Phố Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 642-48 |
|
121130 |
|
Phố Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 751-11, 2-16 |
|
121133 |
|
Phố Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 911-17, 2-20 |
|
121134 |
|
Phố Phan Đình Giót1-33, 2-64 |
|
121136 |
|
Phố Phan Đình Giót, Ngõ 11-23, 2-110 |
|
121137 |
|
Phố Phan Đình Giót, Ngõ 121-131, 2-10 |
|
121139 |
|
Phố Phan Đình Giót, Ngõ 301-47, 2-70 |
|
121140 |
|
Phố Phan Đình Giót, Ngõ 311-11, 2-12 |
|
121138 |
|
Phố Phan Đình Giót, Ngõ 401-57, 2-50 |
|
121141 |
|
Phố Phan Đình Giót, Ngõ 641-49, 2-30 |
|
121142 |
|
Phố Phương Liêt1-59, 2-184 |
|
121101 |
|
Phố Phương Liêt, Ngõ 121-29, 2-36 |
|
121102 |
|
Phố Phương Liêt, Ngõ 1361-39, 2-40 |
|
121107 |
|
Phố Phương Liêt, Ngõ 1541-37, 2-34 |
|
121108 |
|
Phố Phương Liêt, Ngõ 1561-37, 2-40 |
|
121109 |
|
Phố Phương Liêt, Ngõ 311-15, 2-10 |
|
121111 |
|
Phố Phương Liêt, Ngõ 361-21, 2-26 |
|
121103 |
|
Phố Phương Liêt, Ngõ 401-47, 2-28 |
|
121104 |
|
Phố Phương Liêt, Ngõ 572-16 |
|
121112 |
|
Phố Phương Liêt, Ngõ 661-9, 2-14 |
|
121105 |
|
Phố Phương Liêt, Ngõ 881-9, 2-12 |
|
121106 |
|
Phố Vọng102-314 |
|
121125 |
|