Phường Định Công – Hoàng Mai cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hoàng Mai , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Định Công – Hoàng Mai

Bản đồ Phường Định Công – Hoàng Mai

Khu chung cư Định CôngDãy nhà 3a 128303
Khu chung cư Định CôngDãy nhà A 128302
Khu cư xá Định CôngDãy nhà 3a 128316
Khu cư xá Định CôngDãy nhà 3b 128317
Khu cư xá Định CôngDãy nhà 3c 128318
Khu đô thị Định CôngDãy nhà 128375
Khu tập thể 4kb 813Dãy nhà A 128323
Khu tập thể 524Dãy nhà A 128325
Khu tập thể 676Dãy nhà 128326
Khu tập thể 676Dãy nhà 1a 128312
Khu tập thể C26Dãy nhà 128330
Khu tập thể C26Dãy nhà F 128311
Khu tập thể Công An Đường SắtDãy nhà 128331
Khu tập thể Công An Ga Giáp BátDãy nhà H 128315
Khu tập thể Ga Giáp BátDãy nhà I 128314
Khu tập thể Không QuânDãy nhà 1 128324
Khu tập thể Tổng Kho 15Dãy nhà 128332
Khu tập thể Trại Rau Giống – V6Dãy nhà 128329
Khu tập thể Viện Y Học Hạt NhânDãy nhà G 128310
Khu tập thể Y Học Dân TộcDãy nhà 128328
Khu tập thể Z19Dãy nhà 128327
Phố Bùi Xương Trạch295-365, 366-404 128349
Phố Định Công1-245 128304
Phố Định Công218-368, 247-359 128342
Phố Định Công Hạ1-279, 2-240 128345
Phố Định Công Hạ, Ngõ 991-149, 2-160 128348
Phố Định Công, Ngõ 11-135, 2-18 128351
Phố Định Công, Ngõ 611-211, 2-128 128352
Phố Định Công Thượng1-273, 2-230 128346
Phố Lê Trọng Tấn, Ngõ 192118-382, 129-503 128313
Phố Trần Điền32-78, 55-85 128350
Tổ 1 128347
Tổ 10 128361
Tổ 11 128362
Tổ 12 128363
Tổ 13 128364
Tổ 14 128365
Tổ 15 128366
Tổ 16 128367
Tổ 17 128368
Tổ 18 128369
Tổ 19 128370
Tổ 2 128353
Tổ 20 128371
Tổ 21 128372
Tổ 22 128373
Tổ 23 128374
Tổ 3 128354
Tổ 4 128355
Tổ 5 128356
Tổ 6 128357
Tổ 7 128358
Tổ 8 128359
Tổ 9 128360
Xóm 1 128319
Xóm 2 128320
Xóm 3 128321
Xóm 4 128322
Xóm 5 128305
Xóm 6 128306
Xóm 7 128307
Xóm 8 128308
Xóm Cầu 128309

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hoàng Mai

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Đại Kim37
Phường Định Công63
Phường Giáp Bát70
Phường Hoàng Liệt33
Phường Hoàng Văn Thụ42
Phường Lĩnh Nam31
Phường Mai Động87
Phường Tân Mai149
Phường Thanh Trì56
Phường Thịnh Liệt37
Phường Trần Phú25
Phường Tương Mai170
Phường Vĩnh Hưng35
Phường Yên Sở14

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post