Đường Bà Triệu2-168, 237-263 |
|
531323 |
|
Đường Bà Triệu, Hẻm 1161-27, 2-20 |
|
531326 |
|
Đường Bà Triệu, Hẻm 1341-21, 2-28 |
|
531325 |
|
Đường Bà Triệu, Hẻm 1541-25, 2-28 |
|
531324 |
|
Đường Bà Triệu, Hẻm 222-10 |
|
531333 |
|
Đường Bà Triệu, Hẻm 441-15, 2-10 |
|
531332 |
|
Đường Bà Triệu, Hẻm 521-19, 2-18 |
|
531329 |
|
Đường Bà Triệu, Hẻm 52, Ngách 121-27, 2-20 |
|
531331 |
|
Đường Bà Triệu, Hẻm 52, Ngách 91-27, 2-20 |
|
531330 |
|
Đường Bà Triệu, Hẻm 741-31, 2-20 |
|
531327 |
|
Đường Bà Triệu, Hẻm 74, Ngách 11-7, 2-22 |
|
531328 |
|
Đường Bến Nghé1-81, 2-78 |
|
531354 |
|
Đường Bến NghéHẻm 72 |
|
531357 |
|
Đường Bến Nghé, Hẻm 101-19, 2-28 |
|
531356 |
|
Đường Bến Nghé, Hẻm 151-5 |
|
531358 |
|
Đường Bến Nghé, Hẻm 251-5 |
|
531359 |
|
Đường Bến Nghé, Hẻm 81-3, 2-4 |
|
531355 |
|
Đường Chu Văn An1-51, 2-62 |
|
531396 |
|
Đường Chu Văn An, Kiệt 351-9, 2-10 |
|
531399 |
|
Đường Chu Văn An, Kiệt 461-5, 2- |
|
531400 |
|
Đường Chu Văn An, Kiệt 71-11, 2-10 |
|
531397 |
|
Đường Chu Văn An, Kiệt 91, 2- |
|
531398 |
|
Đường Đặng Văn Ngữ1-173, 2-128 |
|
531402 |
|
Đường Đội Cung1-31, 2-6 |
|
531380 |
|
Đường Đội Cung, Kiệt 11-11, 2-6 |
|
531381 |
|
Đường Đội Cung, Kiệt 171-11, 2-10 |
|
531384 |
|
Đường Đội Cung, Kiệt 51, 2- |
|
531382 |
|
Đường Đội Cung, Kiệt 91-11, 2-10 |
|
531383 |
|
Đường Hoàng Hoa Thám1-9 |
|
531319 |
|
Đường Hùng Vương1-149 |
|
531407 |
|
Đường Hùng Vương1-79 |
|
531314 |
|
Đường Hùng Vương, Hẻm 151-3, 2-4 |
|
531318 |
|
Đường Hùng Vương, Hẻm 291-5 |
|
531320 |
|
Đường Hùng Vương, Hẻm 371-7, 2-10 |
|
531321 |
|
Đường Hùng Vương, Hẻm 91-15, 2-10 |
|
531317 |
|
Đường Lê Lợi33-35, 36-130 |
|
531403 |
|
Đường Lê Lợi40-130, 49-51 |
|
531413 |
|
Đường Lê Lợi, Kiệt 1141-9, 2-8 |
|
531406 |
|
Đường Lê Lợi, Kiệt 421-7, 2-4 |
|
531404 |
|
Đường Lê Lợi, Kiệt 661-21, 2-18 |
|
531405 |
|
Đường Lê Quý Đôn1-49, 2-24 |
|
531371 |
|
Đường Lê Quý ĐônHẻm 10 |
|
531372 |
|
Đường Lê Quý ĐônHẻm 16 |
|
531373 |
|
Đường Lê Quý ĐônHẻm 19 |
|
531376 |
|
Đường Lê Quý ĐônHẻm 31 |
|
531377 |
|
Đường Lê Quý ĐônHẻm 43 |
|
531378 |
|
Đường Lê Quý ĐônHẻm 45 |
|
531379 |
|
Đường Lê Quý ĐônHẻm 7 |
|
531374 |
|
Đường Lê Quý ĐônHẻm 9 |
|
531375 |
|
Đường Nguyễn Công Trứ1-85, 2-80 |
|
531334 |
|
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 141-19, 2-16 |
|
531350 |
|
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 151-5, 2-6 |
|
531347 |
|
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 202-8 |
|
531345 |
|
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 261-7, 2-10 |
|
531344 |
|
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 271-5, 2-10 |
|
531346 |
|
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 311-17, 2-8 |
|
531343 |
|
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 331-21, 2-14 |
|
531341 |
|
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 33, Ngách 91-15, 2-18 |
|
531342 |
|
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 421-37, 2-32 |
|
531337 |
|
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 4219-37, 36-58 |
|
531369 |
|
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 431-17, 2-26 |
|
531340 |
|
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 561-37, 2-38 |
|
531336 |
|
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 5631-49, 36-56 |
|
531370 |
|
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 571-11, 2-10 |
|
531338 |
|
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 57, Ngách 31-11 |
|
531339 |
|
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 641-37, 2-30 |
|
531335 |
|
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 71-13, 2-14 |
|
531348 |
|
Đường Nguyễn Công Trứ, Hẻm 7, Ngách 61-15, 2-14 |
|
531349 |
|
Đường Nguyễn Lương Bằng |
|
531411 |
|
Đường Nguyễn Thái Học1-55, 2-28 |
|
531368 |
|
Đường Nguyễn Thị Minh Khai1-27, 2-22 |
|
531409 |
|
Đường Nguyễn Tri Phương42-68, 5-11 |
|
531366 |
|
Đường Nguyễn Văn Huyên |
|
531410 |
|
Đường Phạm Ngũ Lão1-25, 2-50 |
|
531388 |
|
Đường Phó Đức Chính1-19, 2-14 |
|
531367 |
|
Đường Phú An1-49, 2-50 |
|
531401 |
|
Đường Tố Hữu1-15, 2-14 |
|
531412 |
|
Đường Tôn Đức Thắng1-27, 2- |
|
531322 |
|
Đường Trần Cao Vân25-31, 38-52 |
|
531315 |
|
Đường Trần Cao Vân, Hẻm 521-21, 2-20 |
|
531351 |
|
Đường Trần Quang Khải1-47, 2-78 |
|
531360 |
|
Đường Trần Quang Khải, Hẻm 101-19, 2-20 |
|
531365 |
|
Đường Trần Quang Khải, Hẻm 201-69, 2-64 |
|
531364 |
|
Đường Trần Quang Khải, Hẻm 361-75, 2-70 |
|
531363 |
|
Đường Trần Quang Khải, Hẻm 421-11, 2-10 |
|
531362 |
|
Đường Trần Quang Khải, Hẻm 481-27, 2-24 |
|
531361 |
|
Đường Võ Thị Sáu1-93, 2-44 |
|
531389 |
|
Đường Võ Thị Sáu, Kiệt 101-11, 2-10 |
|
531392 |
|
Đường Võ Thị Sáu, Kiệt 111-9, 2-12 |
|
531390 |
|
Đường Võ Thị Sáu, Kiệt 261-9, 2-24 |
|
531393 |
|
Đường Võ Thị Sáu, Kiệt 281-9, 2-10 |
|
531394 |
|
Đường Võ Thị Sáu, Kiệt 291-11, 2-10 |
|
531391 |
|
Đường Võ Thị Sáu, Kiệt 691-5, 2-8 |
|
531395 |
|
Khu tập thể Sinh Viên Đại Học Sư PhạmDãy nhà 1 |
|
531385 |
|
Khu tập thể Sinh Viên Đại Học Sư PhạmDãy nhà 2 |
|
531386 |
|
Khu tập thể Sinh Viên Đại Học Sư PhạmDãy nhà 3 |
|
531387 |
|
Khu tập thể Sở Công AnDãy nhà 1 |
|
531352 |
|
Khu tập thể Sở Công AnDãy nhà 2 |
|
531353 |
|