Phường Trương Định – Hai Bà Trưng cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hai Bà Trưng , thuộc Thành phố Hà Nội , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

 

Danh mục

Thông tin zip code /postal code Phường Trương Định – Hai Bà Trưng

Bản đồ Phường Trương Định – Hai Bà Trưng

Phố Bạch Mai420-556, 425-461 113901
Phố Bạch Mai, Ngõ 4331-21, 2-16 113903
Phố Bạch Mai, Ngõ 4591-99, 2-86 113902
Phố Bạch Mai, Ngõ 4681-79, 2-102 113904
Phố Bạch Mai, Ngõ 468, Ngách 151-87, 2-100 113905
Phố Bạch Mai, Ngõ 468, Ngách 351-67, 2-98 113906
Phố Bạch Mai, Ngõ 5061-79, 2-80 113907
Phố Đại La1-147, 2-126 113908
Phố Đại La, Ngõ 1111-19, 2-20 113920
Phố Đại La, Ngõ 1241-41, 2-42 113917
Phố Đại La, Ngõ 1411-79, 2-110 113919
Phố Đại La, Ngõ 301-19, 2-20 113910
Phố Đại La, Ngõ 351-19, 2-20 113923
Phố Đại La, Ngõ 371-45, 2-46 113922
Phố Đại La, Ngõ 441-43, 2-44 113911
Phố Đại La, Ngõ 521-57, 2-50 113912
Phố Đại La, Ngõ 621-35, 2-20 113913
Phố Đại La, Ngõ 751-63, 2-104 113921
Phố Đại La, Ngõ 901-105, 2-46 113914
Phố Đại La, Ngõ Kiến Thiết1-39, 2-40 113915
Phố Đại La, Ngõ Lao Động1-49, 2-50 113916
Phố Đại La, Ngõ Tân Thịnh1-43, 2-34 113909
Phố Đại La, Ngõ Tự Do1-53, 2-56 113918
Phố Minh Khai1-9, 2-50 113924
Phố Minh Khai, Ngõ 521-19, 2-46 113925
Phố Trương Định1-179, 2-186 113927
Phố Trương Định, Ngõ 1031-27, 2-68 113943
Phố Trương Định, Ngõ 103, Ngách 31-41, 2-42 113944
Phố Trương Định, Ngõ 1181-287, 2-192 113926
Phố Trương Định, Ngõ 118, Ngách 1161-45, 2-54 113948
Phố Trương Định, Ngõ 118, Ngách 201-47, 2-82 113946
Phố Trương Định, Ngõ 118, Ngách 531-31, 2-26 113945
Phố Trương Định, Ngõ 118, Ngách 911-89, 2-54 113947
Phố Trương Định, Ngõ 1251-41, 2-26 113939
Phố Trương Định, Ngõ 1341-59, 2-46 113934
Phố Trương Định, Ngõ 1411-45, 2-42 113940
Phố Trương Định, Ngõ 1581-57, 2-72 113935
Phố Trương Định, Ngõ 1671-37, 2-34 113941
Phố Trương Định, Ngõ 1761-91, 2-110 113936
Phố Trương Định, Ngõ 1791-37, 2-80 113942
Phố Trương Định, Ngõ 191-11, 2-16 113937
Phố Trương Định, Ngõ 201-51, 2-60 113928
Phố Trương Định, Ngõ 281-17, 2-34 113929
Phố Trương Định, Ngõ 371-3, 2-18 113938
Phố Trương Định, Ngõ 581-37, 2-38 113930
Phố Trương Định, Ngõ 641-3, 2-12 113931
Phố Trương Định, Ngõ 701-27, 2-36 113932
Phố Trương Định, Ngõ 921-19, 2-24 113933

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hai Bà Trưng

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Bạch Đằng108
Phường Bách Khoa54
Phường Bạch Mai41
Phường Bùi Thị Xuân10
Phường Cầu Dền40
Phường Đống Mác43
Phường Đồng Nhân56
Phường Đồng Tâm64
Phường Lê Đại Hành22
Phường Minh Khai41
Phường Ngô Thì Nhậm12
Phường Nguyễn Du15
Phường Phạm Đình Hồ18
Phường Phố Huế35
Phường Quỳnh Lôi47
Phường Quỳnh Mai73
Phường Thanh Lương47
Phường Thanh Nhàn67
Phường Trương Định48
Phường Vĩnh Tuy79

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hà Nội

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị xã Sơn Tây
127xx364125.749113,51.108
Quận Ba Đình
111xx545225.9109,3 24.291
Quận Cầu Giấy
113xx677225.6431218.804
Quận Đống Đa115xx954370.11710,2 36.286
Quận Hà Đông
121xx1080233.126 47,94.867
Quận Hai Bà Trưng
116xx920295.72610,1 29.280
Quận Hoàng Mai
117xx849335.50940,28.844
Quận Hoàn Kiếm110xx318147.3345,3 27.799
Quận Long Biên
117xx677276.91360,44.500
Quận Tây Hồ
112xx376130.639 245.443
Quận Thanh Xuân
114xx504223.6949,124.582
Huyện Ba Vì
126xx198246.120 425,3579
Huyện Chương Mỹ
134xx271286.359 232,31.233
Huyện Đan Phượng
130xx108142.48076,61.860
Huyện Đông Anh
123xx273333.337182,11.831
Huyện Gia Lâm
124xx317251.735 1142.208
Huyện Hoài Đức
132xx128191.10682,4 2.319
Huyện Mê Linh129xx105191.490141,61.352
Huyện Mỹ Đức
137xx120169.999230739
Huyện Phúc Thọ128xx102159.484 117,11.362
Huyện Phú Xuyên
139xx189181.388171,1 1.060
Huyện Quốc Oai
133xx140160.1901471.090
Huyện Sóc Sơn
122xx194282.536306,5 922
Huyện Thạch Thất
131xx196177.545202,5877
Huyện Thanh Oai
135xx109167.250123,81.351
Huyện Thanh Trì
125xx136198.70663,173.146
Huyện Thường Tín136xx153219.246127,7 1.717
Huyện Ứng Hoà
138xx146182.008 183,7991
Huyện Bắc Từ Liêm
119xx444320.414 43,4 7.391
Huyện Nam Từ Liêm120xx232.894 32,277.216

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

 

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số
(cập nhật 2020)
Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31
32,33,(40)
7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post